CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.466 | +66 (+0,63) | -5,47 | 0,56 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0,00) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 26.600 | -300 (-1,12) | 7,57 | 1,22 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.700 | 0 (0,00) | -10,33 | 1,03 |
GDA | 18.933 | +333 (+1,79) | 12,52 | 0,74 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.050 | 0 (0,00) | 9,86 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 30.350 | +35 (+1,16) | 17,34 | 1,90 |
HSG | 20.700 | +20 (+0,97) | 27,56 | 1,14 |
HSV | 4.759 | -41 (-0,85) | 13,11 | 0,43 |
ITQ | 3.000 | 0 (0,00) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 7.500 | -800 (-9,64) | 6,22 | 0,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu