CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.366 | +66 (+0,64) | -5,42 | 0,55 |
BVG | 2.401 | +1 (+0,04) | 5,48 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0,00) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 26.900 | +400 (+1,51) | 7,66 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.700 | +20 (+1,73) | -10,33 | 1,03 |
GDA | 18.616 | +716 (+4,00) | 12,31 | 0,73 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.050 | +5 (+0,41) | 9,86 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 30.000 | +85 (+2,91) | 17,14 | 1,88 |
HSG | 20.500 | +50 (+2,50) | 27,29 | 1,13 |
HSV | 4.829 | +129 (+2,74) | 13,31 | 0,43 |
ITQ | 2.999 | -1 (-0,03) | 73,65 | 0,29 |
KKC | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,88 | 0,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu