CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2024 | DFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | DFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | DFC: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | DFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | DFC: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
19/07/2023 | DFC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/07/2023 | DFC: Thông báo về ngày cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2022 bằng tiền |
10/07/2023 | DFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
26/06/2023 | DFC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/05/2023 | DFC: Thông báo mua cổ phiếu trong đợt phát hành - Nguyễn Thị Thu Hà |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.711 | -1.389 (-6,91) | 0,96 | 0,71 |
BVG | 1.631 | -69 (-4,06) | 4,29 | 0,41 |
CBI | 7.100 | -200 (-2,74) | 224,67 | 0,71 |
DFC | 19.500 | 0 (0,00) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 397 | -3 (-0,75) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.600 | -40 (-2,85) | -5,28 | 1,11 |
GDA | 21.636 | -664 (-2,98) | 9,03 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.900 | +15 (+1,27) | 15,36 | 0,80 |
HMG | 15.000 | 0 (0,00) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.000 | -35 (-1,23) | 23,82 | 1,58 |
HSG | 20.000 | -75 (-3,61) | 15,14 | 1,13 |
HSV | 4.419 | -181 (-3,93) | 19,94 | 0,43 |
ITQ | 2.871 | -29 (-1,00) | 48,03 | 0,28 |
KKC | 5.500 | 0 (0,00) | 86,57 | 0,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu