CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.900 | 0 (0,00) | -5,96 | 0,41 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.900 | 0 (0,00) | -2,54 | 4,77 |
DFC | 27.100 | -100 (-0,37) | 7,72 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.500 | +10 (+0,96) | -441,13 | 0,89 |
GDA | 21.918 | -182 (-0,82) | 11,15 | 0,66 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.900 | +10 (+0,84) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 24.950 | -45 (-1,77) | 14,26 | 1,57 |
HSG | 18.650 | -25 (-1,32) | 24,83 | 1,03 |
HSV | 4.039 | -161 (-3,83) | 11,13 | 0,36 |
ITQ | 2.963 | -137 (-4,42) | 71,99 | 0,29 |
KKC | 6.720 | +20 (+0,30) | 4,96 | 0,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu