CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.049 | +49 (+0,45) | -5,61 | 0,58 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.444 | +444 (+3,17) | -3,50 | 2,66 |
DFC | 28.600 | 0 (0,00) | 8,14 | 1,31 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.500 | +45 (+4,47) | -422,23 | 0,84 |
GDA | 20.032 | +32 (+0,16) | 7,43 | 0,60 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.850 | -5 (-0,42) | 10,85 | 0,79 |
HMG | 11.200 | 0 (0,00) | 8,92 | 0,94 |
HPG | 24.750 | +5 (+0,20) | 12,64 | 1,34 |
HSG | 17.600 | -5 (-0,28) | 23,57 | 0,97 |
HSV | 3.846 | +46 (+1,21) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.882 | +82 (+2,93) | 111,04 | 0,27 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 4,37 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu