CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.477 | +777 (+6,64) | 0,62 | 0,44 |
BVG | 2.223 | +23 (+1,05) | 5,61 | 0,54 |
CBI | 10.060 | -40 (-0,40) | 107,42 | 1,12 |
DFC | 20.000 | 0 (0,00) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.900 | 0 (0,00) | -19,49 | 0,79 |
GDA | 27.127 | +27 (+0,10) | 9,14 | 0,80 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.500 | +10 (+0,87) | 10,73 | 0,80 |
HMG | 11.600 | 0 (0,00) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.700 | -15 (-0,55) | 14,01 | 1,53 |
HSG | 18.750 | -20 (-1,05) | 22,68 | 1,06 |
HSV | 3.956 | +156 (+4,11) | 21,04 | 0,36 |
ITQ | 2.698 | -2 (-0,07) | 65,04 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.800 (-100,00) | 8,86 | 0,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu