CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.344 | -156 (-1,49) | -5,41 | 0,55 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0,00) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 27.389 | +789 (+2,97) | 7,80 | 1,26 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.500 | -20 (-1,70) | -10,15 | 1,01 |
GDA | 18.566 | -334 (-1,77) | 12,28 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.900 | -15 (-1,24) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.950 | -40 (-1,31) | 17,11 | 1,88 |
HSG | 20.200 | -50 (-2,41) | 26,89 | 1,11 |
HSV | 4.751 | -49 (-1,02) | 13,09 | 0,42 |
ITQ | 3.007 | -93 (-3,00) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 0 | -7.500 (-100,00) | 6,22 | 0,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu