CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 11/08/2025 | BCA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | BCA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 03/07/2025 | BCA: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 01/07/2025 | BCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/06/2025 | BCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 13/05/2025 | BCA: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 28/04/2025 | BCA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 16/04/2025 | BCA: Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
| 26/02/2025 | BCA: Hồ sơ đăng ký chào bán riêng lẻ |
| 03/02/2025 | BCA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 14.735 | -965 (-6,15) | -9,89 | 0,79 |
| BVG | 2.600 | 0 (0,00) | 5,93 | 0,57 |
| CBI | 13.200 | 0 (0,00) | -1,84 | 7,36 |
| DFC | 28.500 | 0 (0,00) | 8,11 | 1,31 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 12.950 | +15 (+1,17) | -8,20 | 1,19 |
| GDA | 16.216 | -84 (-0,52) | 9,42 | 0,62 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.700 | -10 (-0,84) | 9,38 | 0,79 |
| HMG | 9.800 | 0 (0,00) | 7,80 | 0,82 |
| HPG | 26.700 | -20 (-0,74) | 14,23 | 1,61 |
| HSG | 16.200 | +15 (+0,93) | 13,75 | 0,89 |
| HSV | 4.400 | 0 (0,00) | 12,16 | 0,39 |
| ITQ | 2.736 | +36 (+1,33) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 6.700 | -100 (-1,47) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu