CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 12.776 | +76 (+0,60) | -8,58 | 0,68 |
| BVG | 2.700 | 0 (0,00) | 6,16 | 0,59 |
| CBI | 15.700 | 0 (0,00) | -2,19 | 8,76 |
| DFC | 26.800 | 0 (0,00) | 7,63 | 1,23 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.100 | +5 (+0,38) | -8,29 | 1,20 |
| GDA | 17.003 | -97 (-0,57) | 9,88 | 0,65 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.550 | 0 (0,00) | 9,26 | 0,78 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.400 | -35 (-1,30) | 14,07 | 1,59 |
| HSG | 16.500 | 0 (0,00) | 14,01 | 0,90 |
| HSV | 4.366 | -234 (-5,09) | 12,07 | 0,39 |
| ITQ | 2.796 | -104 (-3,59) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu