CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 8.374 | -126 (-1,48) | -3,91 | 0,44 |
BVG | 2.500 | 0 (0,00) | 5,70 | 0,55 |
CBI | 14.800 | 0 (0,00) | -1,92 | 6,75 |
DFC | 26.271 | -129 (-0,49) | 7,48 | 1,21 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.900 | -15 (-1,14) | -11,39 | 1,15 |
GDA | 16.762 | -438 (-2,55) | 11,09 | 0,50 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.750 | -20 (-1,67) | 9,61 | 0,81 |
HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 26.050 | -195 (-6,96) | 14,89 | 1,36 |
HSG | 17.000 | -125 (-6,84) | 22,63 | 0,94 |
HSV | 3.840 | -160 (-4,00) | 10,58 | 0,34 |
ITQ | 2.713 | -187 (-6,45) | 66,29 | 0,26 |
KKC | 6.140 | -560 (-8,36) | 5,39 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu