CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 14.584 | +84 (+0,58) | -9,79 | 0,78 |
| BVG | 2.700 | +100 (+3,85) | 6,16 | 0,59 |
| CBI | 13.475 | -1.325 (-8,95) | -1,88 | 7,52 |
| DFC | 28.000 | 0 (0,00) | 7,97 | 1,29 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.400 | +25 (+1,90) | -8,48 | 1,23 |
| GDA | 16.451 | -49 (-0,30) | 9,55 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.650 | -5 (-0,42) | 9,34 | 0,79 |
| HMG | 9.800 | +900 (+10,11) | 7,80 | 0,82 |
| HPG | 26.700 | +30 (+1,13) | 14,23 | 1,61 |
| HSG | 15.900 | +25 (+1,59) | 13,50 | 0,87 |
| HSV | 4.401 | +1 (+0,02) | 12,17 | 0,39 |
| ITQ | 2.704 | -96 (-3,43) | 25,98 | 0,26 |
| KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu