CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.729 | -71 (-0,66) | -5,95 | 0,41 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.000 | 0 (0,00) | -2,39 | 4,49 |
DFC | 27.233 | +133 (+0,49) | 7,75 | 1,25 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.650 | +5 (+0,47) | -11,47 | 0,92 |
GDA | 21.779 | +379 (+1,77) | 11,08 | 0,65 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.800 | -5 (-0,42) | 9,65 | 0,81 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 26.400 | +110 (+4,34) | 15,08 | 1,66 |
HSG | 18.600 | +5 (+0,26) | 24,76 | 1,03 |
HSV | 4.001 | +1 (+0,03) | 11,03 | 0,36 |
ITQ | 3.004 | -96 (-3,10) | 71,99 | 0,29 |
KKC | 6.800 | 0 (0,00) | 5,04 | 0,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu