CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 12.368 | +1.068 (+9,45) | -8,31 | 0,66 |
| BVG | 2.600 | 0 (0,00) | 5,93 | 0,57 |
| CBI | 18.400 | 0 (0,00) | -2,56 | 10,26 |
| DFC | 26.600 | 0 (0,00) | 7,57 | 1,22 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 12.900 | +40 (+3,20) | -8,17 | 1,19 |
| GDA | 16.753 | +553 (+3,41) | 9,73 | 0,64 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.600 | 0 (0,00) | 9,30 | 0,79 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.800 | +30 (+1,13) | 14,29 | 1,61 |
| HSG | 16.700 | +20 (+1,21) | 14,18 | 0,91 |
| HSV | 4.586 | +186 (+4,23) | 12,68 | 0,41 |
| ITQ | 2.827 | -73 (-2,52) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu