CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.181 | -19 (-0,19) | -5,32 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 16.933 | -867 (-4,87) | -2,50 | 7,72 |
DFC | 27.700 | 0 (0,00) | 7,89 | 1,27 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.900 | +80 (+6,61) | -11,39 | 1,13 |
GDA | 18.272 | +72 (+0,40) | 12,09 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.950 | +5 (+0,42) | 9,77 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.250 | +10 (+0,34) | 16,71 | 1,83 |
HSG | 19.300 | -40 (-2,03) | 25,69 | 1,06 |
HSV | 4.649 | -51 (-1,09) | 12,81 | 0,42 |
ITQ | 2.939 | -61 (-2,03) | 71,20 | 0,28 |
KKC | 8.000 | +500 (+6,67) | 6,63 | 0,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu