CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 14.988 | -112 (-0,74) | -10,06 | 0,80 |
| BVG | 2.700 | 0 (0,00) | 6,16 | 0,59 |
| CBI | 13.200 | 0 (0,00) | -1,84 | 7,36 |
| DFC | 28.500 | 0 (0,00) | 8,11 | 1,31 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 12.600 | -40 (-3,07) | -7,98 | 1,16 |
| GDA | 16.256 | -144 (-0,88) | 9,44 | 0,62 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.850 | +10 (+0,85) | 9,50 | 0,80 |
| HMG | 9.800 | 0 (0,00) | 7,80 | 0,82 |
| HPG | 26.550 | -20 (-0,74) | 14,15 | 1,60 |
| HSG | 15.900 | +10 (+0,63) | 13,50 | 0,87 |
| HSV | 4.400 | 0 (0,00) | 12,16 | 0,39 |
| ITQ | 2.708 | +8 (+0,30) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 6.200 | -400 (-6,06) | 2,10 | 0,57 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu