CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.711 | -1.389 (-6,91) | 0,89 | 0,66 |
BVG | 1.631 | -69 (-4,06) | 4,12 | 0,40 |
CBI | 7.100 | -200 (-2,74) | 219,93 | 0,70 |
DFC | 19.500 | 0 (0,00) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 397 | -3 (-0,75) | -1,83 | 0,04 |
DTL | 13.200 | -40 (-2,94) | -5,13 | 1,07 |
GDA | 21.636 | -664 (-2,98) | 8,75 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.800 | -10 (-0,84) | 15,23 | 0,80 |
HMG | 15.000 | 0 (0,00) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 27.800 | -20 (-0,71) | 23,65 | 1,57 |
HSG | 19.550 | -45 (-2,25) | 14,80 | 1,11 |
HSV | 4.419 | -181 (-3,93) | 19,17 | 0,41 |
ITQ | 2.783 | -117 (-4,03) | 46,37 | 0,27 |
KKC | 5.733 | +233 (+4,24) | 94,44 | 0,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu