CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 20.550 | +50 (+0,24) | 0,98 | 0,73 |
BVG | 2.531 | +31 (+1,24) | 3,67 | 0,68 |
CBI | 7.600 | 0 (0,00) | 235,42 | 0,75 |
DFC | 18.000 | 0 (0,00) | 7,77 | 0,62 |
DPS | 400 | 0 (0,00) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 14.600 | 0 (0,00) | -5,83 | 1,17 |
GDA | 23.532 | +132 (+0,56) | 9,45 | 0,74 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.350 | +15 (+1,22) | 15,75 | 0,83 |
HMG | 11.600 | 0 (0,00) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 30.550 | -5 (-0,16) | 26,03 | 1,73 |
HSG | 24.050 | -5 (-0,20) | 18,25 | 1,37 |
HSV | 7.204 | -196 (-2,65) | 31,12 | 0,69 |
ITQ | 3.200 | +100 (+3,23) | 50,40 | 0,30 |
KKC | 5.678 | -322 (-5,37) | 215,90 | 0,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu