CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 8.516 | +16 (+0,19) | -3,98 | 0,45 |
| BVG | 2.500 | 0 (0,00) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 14.800 | 0 (0,00) | -2,06 | 8,26 |
| DFC | 27.000 | 0 (0,00) | 7,69 | 1,24 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.550 | +25 (+1,87) | -11,96 | 1,20 |
| GDA | 16.398 | -102 (-0,62) | 10,85 | 0,49 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.750 | +10 (+0,85) | 9,42 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.250 | -15 (-0,56) | 15,00 | 1,37 |
| HSG | 16.600 | +30 (+1,84) | 22,10 | 0,92 |
| HSV | 4.201 | +101 (+2,46) | 11,61 | 0,37 |
| ITQ | 2.704 | +4 (+0,15) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 0 | -7.100 (-100,00) | 2,41 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu