CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.942 | +42 (+0,39) | -5,96 | 0,41 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.900 | 0 (0,00) | -2,54 | 4,77 |
DFC | 27.204 | +104 (+0,38) | 7,74 | 1,25 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.400 | 0 (0,00) | -436,93 | 0,88 |
GDA | 22.141 | +241 (+1,10) | 11,27 | 0,66 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.800 | +15 (+1,28) | 9,65 | 0,81 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 25.400 | +5 (+0,19) | 15,60 | 1,38 |
HSG | 18.900 | +90 (+5,00) | 25,16 | 1,04 |
HSV | 4.179 | +79 (+1,93) | 11,52 | 0,37 |
ITQ | 3.001 | +1 (+0,03) | 74,39 | 0,30 |
KKC | 6.626 | +26 (+0,39) | 4,96 | 0,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu