CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 03/08/2025 | CBI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 02/07/2025 | CBI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 01/07/2025 | CBI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/06/2025 | CBI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/06/2025 | CBI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 24/02/2025 | CBI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/02/2025 | CBI: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 05/02/2025 | CBI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 26/07/2024 | CBI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 26/06/2024 | CBI: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 15.426 | -174 (-1,12) | -10,36 | 0,82 |
| BVG | 2.600 | 0 (0,00) | 5,93 | 0,57 |
| CBI | 14.900 | -2.600 (-14,86) | -2,07 | 8,31 |
| DFC | 28.000 | 0 (0,00) | 7,97 | 1,29 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 12.800 | 0 (0,00) | -8,10 | 1,18 |
| GDA | 16.594 | -206 (-1,23) | 9,64 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.600 | +15 (+1,31) | 9,30 | 0,79 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.250 | +25 (+0,96) | 13,99 | 1,58 |
| HSG | 15.400 | 0 (0,00) | 13,07 | 0,84 |
| HSV | 4.396 | -4 (-0,09) | 12,15 | 0,39 |
| ITQ | 2.792 | -8 (-0,29) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu