CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 13/11/2009 | StoxPlus | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 13.977 | +77 (+0,55) | -9,34 | 0,74 |
| BVG | 2.500 | 0 (0,00) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 16.050 | +2.050 (+14,64) | -1,95 | 7,81 |
| DFC | 27.872 | +872 (+3,23) | 7,69 | 1,24 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.200 | 0 (0,00) | -8,36 | 1,21 |
| GDA | 16.312 | +12 (+0,07) | 9,46 | 0,62 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.750 | -5 (-0,42) | 9,46 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 27.100 | +20 (+0,74) | 14,34 | 1,62 |
| HSG | 16.850 | +15 (+0,89) | 14,18 | 0,91 |
| HSV | 4.520 | -80 (-1,74) | 12,58 | 0,40 |
| ITQ | 2.733 | -67 (-2,39) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 6.200 | +400 (+6,90) | 1,97 | 0,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu