CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 13/11/2009 | StoxPlus | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 15.580 | -120 (-0,76) | -10,46 | 0,83 |
| BVG | 2.626 | -74 (-2,74) | 5,99 | 0,58 |
| CBI | 17.478 | +1.778 (+11,32) | -2,43 | 9,75 |
| DFC | 28.000 | 0 (0,00) | 7,97 | 1,29 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 12.800 | -30 (-2,29) | -8,10 | 1,18 |
| GDA | 16.840 | -360 (-2,09) | 9,78 | 0,64 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.450 | 0 (0,00) | 9,17 | 0,78 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.000 | -55 (-2,07) | 13,86 | 1,56 |
| HSG | 15.400 | -100 (-6,09) | 13,07 | 0,84 |
| HSV | 4.375 | -25 (-0,57) | 12,09 | 0,39 |
| ITQ | 2.753 | -47 (-1,68) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 2,27 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu