CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
13/11/2009 | StoxPlus | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.102 | +2 (+0,02) | 0,55 | 0,39 |
BVG | 2.200 | 0 (0,00) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.051 | -449 (-4,73) | 96,65 | 1,01 |
DFC | 20.200 | 0 (0,00) | 6,63 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.800 | +5 (+0,46) | -21,26 | 0,86 |
GDA | 28.591 | +1.191 (+4,35) | 9,64 | 0,84 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 10.950 | +5 (+0,45) | 10,22 | 0,76 |
HMG | 11.600 | 0 (0,00) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.500 | -20 (-0,72) | 14,43 | 1,57 |
HSG | 20.150 | -15 (-0,73) | 24,35 | 1,14 |
HSV | 3.841 | +41 (+1,08) | 20,43 | 0,35 |
ITQ | 2.848 | -52 (-1,79) | 67,45 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.100 (-100,00) | 9,32 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu