Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
20/04/2017
|
VCBS
|
Giữ
|
Không có
|
Không có
|
|
07/10/2016
|
VCBS
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
03/06/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
18/02/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
28/04/2014
|
VCBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
23/10/2009
|
VDS
|
Giữ
|
30100 |
Không có
|
|
15/10/2009
|
VCSC
|
Mua
|
36000 |
Không có
|
|
24/09/2009
|
WSS
|
Không có
|
20000 |
Không có
|
|
09/09/2009
|
AVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
25/02/2009
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
DDM
|
1.796
|
+96 (+5,65)
|
-0,21
|
0,00
|
GSP
|
14.800
|
+30 (+2,06)
|
8,64
|
1,08
|
HTV
|
9.500
|
+30 (+3,26)
|
14,10
|
0,38
|
ISG
|
7.000
|
-1.000 (-12,50)
|
-0,51
|
0,00
|
MVN
|
53.960
|
+6.060 (+12,65)
|
32,75
|
3,82
|
NOS
|
737
|
-63 (-7,88)
|
-0,04
|
0,00
|
PDV
|
17.452
|
-248 (-1,40)
|
3,23
|
1,16
|
PJT
|
11.200
|
0 (0,00)
|
9,52
|
0,85
|
PNP
|
22.900
|
0 (0,00)
|
8,43
|
1,63
|
PVT
|
27.800
|
+25 (+0,90)
|
8,88
|
0,98
|
SFI
|
30.200
|
-95 (-3,04)
|
9,89
|
0,95
|
SGS
|
17.357
|
+57 (+0,33)
|
7,96
|
0,81
|
SHC
|
12.900
|
+400 (+3,20)
|
12,20
|
0,73
|
SSG
|
10.500
|
0 (0,00)
|
10,84
|
0,95
|
SWC
|
28.040
|
-60 (-0,21)
|
7,15
|
1,04
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 20/12/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công Ty Vận Tải Thủy Petrolimex |
51,00%
|
|
Công ty TNHH Quỹ TM Holding |
7,38%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex |
4,80%
|
|
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity |
4,64%
|
|
KITMC WORLDWIDE VIETNAM RSP BALANCED FUND |
4,30%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
23/09/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
24/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
24/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
23/09/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
24/04/2024
|
Xem thêm