Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
    
    
    
    
 
    
        
            CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
        
    
        Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
    
    
        Số CPLH (CP)
    
    
        BVS (VNĐ)
    
    
        EPS (VNĐ)
    
    
        P/E (lần)
        
    
    
        P/B (lần)
        
    
    
        EBIT (Tỷ VNĐ)
    
    
        EBITDA (Tỷ VNĐ)
    
 
    
        ROA (%)
    
    
        ROE (%)
    
    
        Công nợ/Tổng tài sản
        
    
    
        Tỷ suất LN gôp (%)
        
    
    
        Tỷ suất LN ròng (%)
        
    
    
        Hệ số Thanh toán nhanh
        
    
    
        Hệ số Thanh toán tiền mặt
        
    
    
        Hệ số Thanh toán hiện thời
        
    
 
     
    
    
        
            BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
        
        
            
                
                    | Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
                    
        | 07/10/2016 | VCBS | Mua | Không có | Không có |  | 
    
        | 18/08/2016 | BSI | Giữ | Không có | Không có |  | 
    
        | 03/06/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 18/02/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 28/04/2014 | VCBS | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 23/10/2009 | VDS | Giữ | 30100 | Không có |  | 
    
        | 15/10/2009 | VCSC | Mua | 36000 | Không có |  | 
    
        | 24/09/2009 | WSS | Không có | 20000 | Không có |  | 
    
        | 09/09/2009 | AVS | Không có | Không có | Không có |  | 
    
        | 25/02/2009 | BVS | Không có | Không có | Không có |  | 
            
        
     
    
 
    
        
            Công ty cùng ngành
        
            
    
        | Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
    
        | DDM | 2.100 | +200 (+10,53) | 0,27 | 0,00 | 
    
        | GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 | 
    
        | HTV | 12.800 | 0 (0,00) | 10,46 | 0,50 | 
    
        | ISG | 9.000 | +200 (+2,27) | 0,15 | 0,00 | 
    
        | MVN | 48.553 | +953 (+2,00) | 33,77 | 3,12 | 
    
        | NOS | 1.077 | +77 (+7,70) | -0,11 | 0,00 | 
    
        | PDV | 12.551 | -149 (-1,17) | 16,66 | 0,83 | 
    
        | PJT | 9.400 | 0 (0,00) | 13,73 | 0,72 | 
    
        | PNP | 22.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 1,56 | 
    
        | PVT | 17.600 | +15 (+0,85) | 8,42 | 0,74 | 
    
        | SFI | 26.150 | +45 (+1,75) | 7,28 | 0,86 | 
    
        | SGS | 21.872 | -2.028 (-8,49) | 16,92 | 0,96 | 
    
        | SHC | 11.700 | 0 (0,00) | 10,31 | 0,62 | 
    
        | SSG | 8.441 | +241 (+2,94) | 0,69 | 0,38 | 
    
        | SWC | 30.863 | +63 (+0,20) | 6,59 | 1,10 | 
    | Cập nhật lúc: 12:00 SA
        | 31/10/2025 | 
        
     
    
    
        
    Danh sách cổ đông lớn
    
        |  | Tên cổ đông | Tỷ lệ % | 
        
            |  | Tổng Công Ty Vận Tải Thủy Petrolimex | 51,00% | 
          
        
            |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Macstar | 4,99% | 
          
        
            |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 4,80% | 
          
        
            |  | Công ty TNHH Đầu tư TM | 4,16% | 
          
        
            |  | KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund | 2,73% | 
          
    
        Xem tiếp
     
    
        
    Tài liệu cổ đông
    
        |  | Tên tài liệu | Ngày công bố | 
        
            |  | BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 | 22/08/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025 | 29/10/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 | 28/07/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 | 08/05/2025 | 
        
            |  | BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024 | 23/09/2024 | 
Xem thêm