CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | VPBS | Không có | 113000 | 113000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0,00) | 16,35 | 0,53 |
BHK | 21.800 | 0 (0,00) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 37.250 | +75 (+2,05) | 26,17 | 1,67 |
BHP | 5.900 | +700 (+13,46) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.572 | +372 (+11,63) | -15,53 | 0,79 |
BSD | 15.800 | 0 (0,00) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 20.000 | 0 (0,00) | 8,84 | 1,13 |
BSL | 10.200 | 0 (0,00) | 13,89 | 0,93 |
BSP | 9.845 | -155 (-1,55) | 30,41 | 0,66 |
BSQ | 23.400 | 0 (0,00) | 11,72 | 1,27 |
BTB | 6.213 | +713 (+12,96) | 48,45 | 0,42 |
HAD | 15.100 | -1.200 (-7,36) | 8,89 | 0,86 |
HAT | 0 | -42.500 (-100,00) | 5,15 | 1,74 |
SAB | 56.500 | -40 (-0,70) | 16,81 | 2,76 |
SMB | 42.000 | +70 (+1,69) | 7,06 | 2,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu