CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | VPBS | Không có | 113000 | 113000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.500 | -1.200 (-13,79) | 23,42 | 0,62 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 32.000 | -50 (-1,53) | 14,65 | 1,39 |
| BHP | 7.493 | -507 (-6,34) | 39,93 | 0,45 |
| BQB | 4.400 | 0 (0,00) | 1.275,00 | 0,95 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 14,25 | 0,92 |
| BSP | 10.700 | +200 (+1,90) | 11,96 | 0,73 |
| BSQ | 18.900 | 0 (0,00) | 10,74 | 1,02 |
| BTB | 4.807 | +7 (+0,15) | 1.222,70 | 0,32 |
| HAD | 0 | -14.800 (-100,00) | 10,19 | 0,78 |
| HAT | 33.000 | 0 (0,00) | 9,48 | 1,43 |
| SAB | 50.000 | -230 (-4,39) | 14,82 | 2,62 |
| SMB | 40.100 | -30 (-0,74) | 6,39 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu