CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.600 | 0 (0,00) | 23,73 | 0,63 |
| BHK | 16.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,28 |
| BHN | 30.800 | +30 (+0,98) | 17,43 | 1,40 |
| BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.400 | +100 (+2,33) | 1.275,00 | 0,95 |
| BSD | 15.200 | +1.900 (+14,29) | 9,50 | 0,67 |
| BSH | 19.000 | 0 (0,00) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 9.550 | -650 (-6,37) | 13,60 | 0,88 |
| BSP | 10.000 | -100 (-0,99) | 11,18 | 0,68 |
| BSQ | 18.200 | 0 (0,00) | 13,72 | 1,01 |
| BTB | 4.933 | +33 (+0,67) | 1.254,75 | 0,33 |
| HAD | 0 | -13.600 (-100,00) | 9,36 | 0,72 |
| HAT | 0 | -37.800 (-100,00) | 10,86 | 1,63 |
| SAB | 45.150 | -30 (-0,66) | 14,18 | 2,53 |
| SMB | 42.000 | +5 (+0,11) | 6,69 | 1,90 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu