CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.900 | 0 (0,00) | 29,92 | 0,98 |
BHK | 21.200 | 0 (0,00) | 21,21 | 1,70 |
BHN | 38.900 | -10 (-0,25) | 26,88 | 1,70 |
BHP | 7.700 | +100 (+1,32) | 25,90 | 0,45 |
BQB | 4.774 | +374 (+8,50) | -6,04 | 1,03 |
BSD | 15.600 | 0 (0,00) | 15,01 | 0,69 |
BSH | 20.800 | 0 (0,00) | 7,58 | 1,23 |
BSL | 9.900 | 0 (0,00) | 13,38 | 0,89 |
BSP | 10.500 | 0 (0,00) | 25,81 | 0,66 |
BSQ | 19.900 | +800 (+4,19) | 8,89 | 1,07 |
BTB | 5.800 | 0 (0,00) | 13,11 | 0,39 |
HAD | 0 | -16.100 (-100,00) | 10,72 | 0,87 |
HAT | 0 | -51.500 (-100,00) | 6,48 | 2,33 |
SAB | 57.200 | -30 (-0,52) | 17,82 | 2,88 |
SMB | 37.600 | 0 (0,00) | 7,27 | 1,88 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu