CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 29/09/2025 | BSD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/07/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 27/05/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/04/2025 | BSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/04/2025 | BSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 08/04/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/03/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/02/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/02/2025 | BSD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/01/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.600 | 0 (0,00) | 23,73 | 0,63 |
| BHK | 16.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,28 |
| BHN | 31.000 | +60 (+1,97) | 17,54 | 1,41 |
| BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.300 | -200 (-4,44) | 1.246,02 | 0,93 |
| BSD | 15.200 | 0 (0,00) | 9,50 | 0,67 |
| BSH | 19.000 | 0 (0,00) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 10.400 | 0 (0,00) | 14,82 | 0,96 |
| BSP | 10.400 | +100 (+0,97) | 11,63 | 0,71 |
| BSQ | 18.000 | 0 (0,00) | 10,23 | 0,97 |
| BTB | 5.615 | +415 (+7,98) | 1.428,22 | 0,38 |
| HAD | 0 | -14.200 (-100,00) | 9,77 | 0,75 |
| HAT | 0 | -37.800 (-100,00) | 10,86 | 1,63 |
| SAB | 45.700 | -5 (-0,10) | 13,55 | 2,39 |
| SMB | 41.550 | -35 (-0,83) | 6,62 | 1,88 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu