CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 12/12/2025 | BSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/09/2025 | BSD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/07/2025 | BSD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 27/05/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/04/2025 | BSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/04/2025 | BSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 08/04/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/03/2025 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/02/2025 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/02/2025 | BSD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 9.500 | 0 (0,00) | 29,66 | 0,78 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.150 | -85 (-2,65) | 14,26 | 1,36 |
| BHP | 7.500 | 0 (0,00) | 39,97 | 0,45 |
| BQB | 4.225 | -75 (-1,74) | 1.224,29 | 0,92 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 9.900 | +100 (+1,02) | 14,10 | 0,91 |
| BSP | 10.700 | 0 (0,00) | 11,96 | 0,73 |
| BSQ | 19.200 | 0 (0,00) | 10,91 | 1,04 |
| BTB | 4.800 | 0 (0,00) | 1.220,92 | 0,32 |
| HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 9,64 | 0,74 |
| HAT | 31.013 | +13 (+0,04) | 8,91 | 1,34 |
| SAB | 48.800 | -70 (-1,41) | 14,47 | 2,55 |
| SMB | 40.200 | +25 (+0,62) | 6,41 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu