CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
19/08/2022 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
18/08/2022 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/08/2022 | HAD: Thông báo Ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức năm 2021 bằng tiền |
25/07/2022 | HAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
26/04/2022 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
20/04/2022 | HAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/04/2022 | HAD: Đơn từ nhiệm TV HĐQT, BKS |
05/04/2022 | HAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2022 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
11/03/2022 | HAD: Thông báo ngày Đăng ký cuối cùng để họp Đại hội cổ đông thường niên năm 2022 |
26/01/2022 | HAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 9.100 | -1.200 (-11,65) | 9,16 | 0,71 |
BHK | 12.500 | 0 (0,00) | 72,45 | 1,05 |
BHP | 8.500 | 0 (0,00) | 43,07 | 0,50 |
BQB | 4.300 | 0 (0,00) | -2,19 | 0,68 |
BSD | 22.200 | 0 (0,00) | 5,20 | 0,97 |
BSH | 29.811 | -4.089 (-12,06) | 7,43 | 1,83 |
BSL | 12.240 | +40 (+0,33) | 9,03 | 1,02 |
BSP | 17.000 | 0 (0,00) | 20,35 | 1,06 |
BSQ | 37.270 | -830 (-2,18) | 8,15 | 2,07 |
BTB | 6.200 | 0 (0,00) | -53,99 | 0,43 |
HAD | 0 | -16.300 (-100,00) | 8,44 | 0,87 |
HAT | 0 | -20.700 (-100,00) | 14,24 | 1,16 |
THB | 0 | -13.700 (-100,00) | 18,71 | 1,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu