CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | +1.400 (+14,00) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 21.200 | 0 (0,00) | 21,21 | 1,70 |
BHN | 38.400 | -40 (-1,03) | 26,54 | 1,68 |
BHP | 6.400 | 0 (0,00) | 21,53 | 0,38 |
BQB | 3.475 | +75 (+2,21) | -5,23 | 0,82 |
BSD | 8.500 | 0 (0,00) | 8,18 | 0,38 |
BSH | 22.400 | 0 (0,00) | 9,66 | 1,30 |
BSL | 9.900 | 0 (0,00) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0,00) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 18.977 | -23 (-0,12) | 8,48 | 1,02 |
BTB | 4.700 | 0 (0,00) | 36,65 | 0,31 |
HAD | 0 | -16.200 (-100,00) | 12,48 | 0,89 |
HAT | 0 | -49.400 (-100,00) | 6,38 | 2,22 |
SAB | 53.000 | -20 (-0,37) | 16,51 | 2,67 |
SMB | 37.200 | -20 (-0,53) | 7,20 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu