CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 9.500 | 0 (0,00) | 29,66 | 0,78 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.100 | -5 (-0,16) | 14,24 | 1,35 |
| BHP | 7.500 | 0 (0,00) | 39,97 | 0,45 |
| BQB | 4.050 | +250 (+6,58) | 1.173,58 | 0,88 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 9.900 | 0 (0,00) | 14,10 | 0,91 |
| BSP | 10.700 | 0 (0,00) | 11,96 | 0,73 |
| BSQ | 19.200 | 0 (0,00) | 10,91 | 1,04 |
| BTB | 4.800 | 0 (0,00) | 1.220,92 | 0,32 |
| HAD | 14.500 | +500 (+3,57) | 9,98 | 0,77 |
| HAT | 0 | -31.000 (-100,00) | 8,91 | 1,34 |
| SAB | 48.750 | +55 (+1,14) | 14,45 | 2,55 |
| SMB | 39.800 | -35 (-0,87) | 6,34 | 1,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu