CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.000 | 0 (0,00) | 21,86 | 0,58 |
BHK | 18.100 | 0 (0,00) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.700 | 0 (0,00) | 20,24 | 1,71 |
BHP | 6.985 | -115 (-1,62) | 37,23 | 0,42 |
BQB | 4.104 | +104 (+2,60) | 1.189,23 | 0,89 |
BSD | 11.100 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.000 | 0 (0,00) | 9,66 | 1,06 |
BSL | 10.300 | 0 (0,00) | 13,37 | 0,92 |
BSP | 9.700 | -100 (-1,02) | 22,10 | 0,66 |
BSQ | 20.000 | 0 (0,00) | 10,92 | 1,07 |
BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 9,97 | 0,88 |
HAT | 0 | -45.300 (-100,00) | 7,56 | 1,83 |
SAB | 48.050 | +5 (+0,10) | 14,94 | 2,41 |
SMB | 41.950 | -15 (-0,35) | 6,82 | 1,99 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu