CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2025 | BHP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
09/07/2025 | BHP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/07/2025 | BHP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
22/05/2025 | BHP: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
07/05/2025 | BHP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/05/2025 | BHP: Điều lệ tổ chức và hoạt đông sửa đổi |
24/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0,00) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 14.000 | 0 (0,00) | 12,16 | 1,12 |
BHN | 34.000 | 0 (0,00) | 19,24 | 1,55 |
BHP | 9.100 | 0 (0,00) | 48,50 | 0,54 |
BQB | 4.750 | +350 (+7,95) | 1.376,42 | 1,03 |
BSD | 8.400 | 0 (0,00) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 19.400 | +2.000 (+11,49) | 13,60 | 1,19 |
BSL | 11.100 | 0 (0,00) | 15,56 | 1,04 |
BSP | 9.490 | -510 (-5,10) | 16,53 | 0,67 |
BSQ | 18.900 | 0 (0,00) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 5.000 | 0 (0,00) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.400 | 0 (0,00) | 8,29 | 0,75 |
HAT | 42.220 | +320 (+0,76) | 13,24 | 1,89 |
SAB | 47.800 | +110 (+2,35) | 15,01 | 2,68 |
SMB | 39.500 | -10 (-0,25) | 6,73 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu