CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0,00) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 32.000 | 0 (0,00) | 18,11 | 1,46 |
BHP | 8.000 | -500 (-5,88) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.500 | 0 (0,00) | 1.303,98 | 0,97 |
BSD | 11.600 | 0 (0,00) | 7,25 | 0,51 |
BSH | 16.600 | 0 (0,00) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.100 | 0 (0,00) | 14,16 | 0,95 |
BSP | 9.800 | 0 (0,00) | 17,07 | 0,70 |
BSQ | 18.900 | 0 (0,00) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 4.904 | +4 (+0,08) | 1.247,37 | 0,33 |
HAD | 14.300 | 0 (0,00) | 8,24 | 0,75 |
HAT | 37.000 | 0 (0,00) | 12,38 | 1,77 |
SAB | 45.950 | +10 (+0,21) | 14,43 | 2,58 |
SMB | 39.650 | 0 (0,00) | 6,76 | 1,81 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu