CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
05/09/2025 | HAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/08/2025 | HAT: Thông báo ngày ĐKCC trả cổ tức năm 2024 |
26/08/2025 | HAT: Thay đổi mẫu dấu doanh nghiệp |
20/08/2025 | HAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/06/2025 | HAT: CBTT ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
23/04/2025 | HAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | HAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | HAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | HAT: Thông báo ngày ĐKCĐ tổ chức ĐHCĐ 2025 |
24/01/2025 | HAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0,00) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 32.000 | -90 (-2,73) | 18,11 | 1,46 |
BHP | 8.500 | +500 (+6,25) | 45,30 | 0,51 |
BQB | 4.500 | 0 (0,00) | 1.303,98 | 0,97 |
BSD | 11.600 | +1.500 (+14,85) | 7,25 | 0,51 |
BSH | 16.600 | 0 (0,00) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.100 | 0 (0,00) | 14,16 | 0,95 |
BSP | 9.800 | 0 (0,00) | 17,07 | 0,70 |
BSQ | 18.900 | 0 (0,00) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 4.925 | +25 (+0,51) | 1.252,72 | 0,33 |
HAD | 0 | -14.300 (-100,00) | 8,24 | 0,75 |
HAT | 37.450 | +50 (+0,13) | 12,38 | 1,77 |
SAB | 45.850 | +25 (+0,54) | 14,39 | 2,57 |
SMB | 39.650 | -30 (-0,75) | 6,76 | 1,81 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu