CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
22/06/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có | |
09/12/2016 | VPBS | Bán | 117000 | 117000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.000 | +700 (+11,11) | 21,86 | 0,58 |
BHK | 18.100 | 0 (0,00) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.700 | +10 (+0,27) | 20,24 | 1,71 |
BHP | 7.110 | +10 (+0,14) | 37,89 | 0,42 |
BQB | 4.046 | -154 (-3,67) | 1.172,42 | 0,88 |
BSD | 11.100 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.000 | -100 (-0,55) | 9,66 | 1,06 |
BSL | 10.300 | 0 (0,00) | 13,37 | 0,92 |
BSP | 9.800 | -100 (-1,01) | 22,33 | 0,67 |
BSQ | 20.000 | 0 (0,00) | 10,92 | 1,07 |
BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 9,97 | 0,88 |
HAT | 45.300 | -300 (-0,66) | 7,56 | 1,83 |
SAB | 48.000 | -15 (-0,31) | 14,92 | 2,40 |
SMB | 42.100 | +40 (+0,95) | 6,84 | 2,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu