CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 22/06/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có | |
| 09/12/2016 | VPBS | Bán | 117000 | 117000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 8.500 | 0 (0,00) | 26,54 | 0,70 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 32.300 | +20 (+0,62) | 14,79 | 1,41 |
| BHP | 7.500 | 0 (0,00) | 39,97 | 0,45 |
| BQB | 4.100 | -200 (-4,65) | 1.188,07 | 0,89 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 14,25 | 0,92 |
| BSP | 10.700 | 0 (0,00) | 11,96 | 0,73 |
| BSQ | 19.000 | -1.400 (-6,86) | 10,80 | 1,03 |
| BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
| HAD | 0 | -13.700 (-100,00) | 9,43 | 0,73 |
| HAT | 0 | -34.800 (-100,00) | 10,00 | 1,50 |
| SAB | 50.200 | +10 (+0,19) | 14,88 | 2,63 |
| SMB | 40.300 | +25 (+0,62) | 6,42 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu