CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
22/06/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có | |
09/12/2016 | VPBS | Bán | 117000 | 117000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | 0 (0,00) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 19.500 | -1.700 (-8,02) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.100 | -30 (-0,78) | 26,33 | 1,66 |
BHP | 6.700 | +300 (+4,69) | 22,54 | 0,40 |
BQB | 3.039 | -461 (-13,17) | -4,57 | 0,72 |
BSD | 8.500 | 0 (0,00) | 8,18 | 0,38 |
BSH | 19.200 | -3.200 (-14,29) | 8,28 | 1,11 |
BSL | 9.900 | 0 (0,00) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0,00) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 19.000 | 0 (0,00) | 9,14 | 0,99 |
BTB | 4.800 | +100 (+2,13) | 37,43 | 0,32 |
HAD | 16.200 | 0 (0,00) | 12,48 | 0,89 |
HAT | 48.500 | -900 (-1,82) | 6,27 | 2,18 |
SAB | 53.600 | +60 (+1,13) | 16,70 | 2,70 |
SMB | 37.350 | +15 (+0,40) | 7,23 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu