CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 22/06/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có | |
| 09/12/2016 | VPBS | Bán | 117000 | 117000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.600 | 0 (0,00) | 23,73 | 0,63 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 32.000 | +50 (+1,58) | 14,42 | 1,37 |
| BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.342 | +42 (+0,98) | 1.231,53 | 0,92 |
| BSD | 20.000 | 0 (0,00) | 12,50 | 0,88 |
| BSH | 19.000 | 0 (0,00) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 9.850 | +650 (+7,07) | 13,14 | 0,85 |
| BSP | 11.600 | 0 (0,00) | 12,97 | 0,79 |
| BSQ | 20.200 | 0 (0,00) | 11,48 | 1,09 |
| BTB | 4.800 | 0 (0,00) | 1.220,92 | 0,32 |
| HAD | 14.400 | 0 (0,00) | 9,91 | 0,76 |
| HAT | 35.000 | 0 (0,00) | 10,05 | 1,51 |
| SAB | 47.200 | -5 (-0,10) | 14,01 | 2,47 |
| SMB | 40.350 | +5 (+0,12) | 6,42 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu