CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
20/01/2025 | BQB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/01/2025 | BQB: Ban hành Quy chế công bố thông tin |
30/07/2024 | BQB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | BQB: Công bố thông tin về việc ký hợp đồng Kiểm toán năm 2024 |
25/06/2024 | BQB: Công bố thông tin về việc thống nhất chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính cho công ty năm 2024 |
06/05/2024 | BQB: Điều lệ tổ chức hoạt động Công ty |
06/05/2024 | BQB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/05/2024 | BQB: Điều lệ tổ chức và hoạt động công ty |
02/05/2024 | BQB: Quy chế nội bộ về quản trị Công ty |
26/04/2024 | BQB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.300 | 0 (0,00) | 22,79 | 0,60 |
BHK | 19.500 | 0 (0,00) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.900 | +180 (+4,85) | 23,59 | 1,71 |
BHP | 6.410 | -790 (-10,97) | 21,56 | 0,38 |
BQB | 3.129 | -371 (-10,60) | -3,96 | 0,70 |
BSD | 18.100 | 0 (0,00) | 17,41 | 0,80 |
BSH | 20.000 | 0 (0,00) | 8,78 | 1,17 |
BSL | 10.889 | +489 (+4,70) | 12,14 | 0,96 |
BSP | 9.600 | 0 (0,00) | 18,07 | 0,63 |
BSQ | 21.200 | 0 (0,00) | 9,54 | 1,14 |
BTB | 5.600 | +700 (+14,29) | 43,67 | 0,38 |
HAD | 16.800 | +300 (+1,82) | 10,65 | 0,91 |
HAT | 38.000 | +1.000 (+2,70) | 6,21 | 1,53 |
SAB | 52.700 | 0 (0,00) | 15,61 | 2,77 |
SMB | 39.850 | +10 (+0,25) | 6,66 | 1,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu