CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0,00) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 19.500 | 0 (0,00) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.050 | +55 (+1,50) | 22,47 | 1,63 |
BHP | 6.650 | -350 (-5,00) | 22,37 | 0,39 |
BQB | 3.700 | 0 (0,00) | 1.072,16 | 0,80 |
BSD | 15.500 | 0 (0,00) | 14,91 | 0,69 |
BSH | 20.000 | 0 (0,00) | 8,78 | 1,17 |
BSL | 10.800 | 0 (0,00) | 12,04 | 0,96 |
BSP | 10.000 | 0 (0,00) | 18,96 | 0,65 |
BSQ | 21.500 | 0 (0,00) | 9,67 | 1,16 |
BTB | 5.000 | 0 (0,00) | 38,99 | 0,33 |
HAD | 0 | -15.500 (-100,00) | 9,83 | 0,84 |
HAT | 0 | -39.900 (-100,00) | 6,52 | 1,61 |
SAB | 51.100 | 0 (0,00) | 15,14 | 2,68 |
SMB | 41.400 | -15 (-0,36) | 6,92 | 2,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu