CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 8.460 | +960 (+12,80) | 26,42 | 0,70 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 32.900 | +95 (+2,97) | 15,06 | 1,43 |
| BHP | 7.500 | 0 (0,00) | 39,97 | 0,45 |
| BQB | 3.960 | -440 (-10,00) | 1.147,50 | 0,86 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 14,25 | 0,92 |
| BSP | 10.700 | 0 (0,00) | 11,96 | 0,73 |
| BSQ | 19.300 | +400 (+2,12) | 10,97 | 1,04 |
| BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
| HAD | 13.712 | -1.088 (-7,35) | 9,43 | 0,73 |
| HAT | 0 | -33.000 (-100,00) | 9,48 | 1,43 |
| SAB | 51.700 | +120 (+2,37) | 15,33 | 2,71 |
| SMB | 40.050 | -15 (-0,37) | 6,38 | 1,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu