CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.400 | 0 (0,00) | 23,11 | 0,61 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 32.200 | +45 (+1,41) | 14,74 | 1,40 |
| BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.300 | +300 (+7,50) | 1.246,02 | 0,93 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 10.300 | -700 (-6,36) | 14,67 | 0,95 |
| BSP | 10.100 | -1.400 (-12,17) | 11,29 | 0,69 |
| BSQ | 18.920 | +720 (+3,96) | 10,75 | 1,02 |
| BTB | 4.808 | -92 (-1,88) | 1.222,96 | 0,32 |
| HAD | 15.063 | +563 (+3,88) | 10,33 | 0,79 |
| HAT | 35.100 | +1.100 (+3,24) | 10,08 | 1,52 |
| SAB | 50.900 | -100 (-1,92) | 15,09 | 2,66 |
| SMB | 40.400 | +15 (+0,37) | 6,44 | 1,83 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu