CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
15/04/2024 | BSP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | BSP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | BSP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | BSP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/02/2024 | BSP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | BSP: Công bố thông tin về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa của Công ty |
15/01/2024 | BSP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/07/2023 | BSP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
17/07/2023 | BSP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
09/06/2023 | BSP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.700 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,96 |
BHK | 21.200 | 0 (0,00) | 21,21 | 1,70 |
BHN | 38.300 | -70 (-1,79) | 26,47 | 1,67 |
BHP | 6.800 | -100 (-1,45) | 22,87 | 0,40 |
BQB | 3.283 | -117 (-3,44) | -4,16 | 0,71 |
BSD | 10.000 | -1.600 (-13,79) | 9,62 | 0,44 |
BSH | 20.400 | 0 (0,00) | 7,43 | 1,20 |
BSL | 9.900 | 0 (0,00) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0,00) | 25,81 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | 0 (0,00) | 8,49 | 1,02 |
BTB | 5.500 | 0 (0,00) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 0 | -16.200 (-100,00) | 12,48 | 0,89 |
HAT | 0 | -52.000 (-100,00) | 6,54 | 2,35 |
SAB | 54.000 | -80 (-1,45) | 16,82 | 2,72 |
SMB | 37.400 | -10 (-0,26) | 7,24 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu