CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.614 | -386 (-5,51) | 16,63 | 0,54 |
BHK | 19.000 | 0 (0,00) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 38.500 | +50 (+1,31) | 28,00 | 1,69 |
BHP | 5.900 | +700 (+13,46) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.550 | -50 (-1,39) | -15,43 | 0,79 |
BSD | 11.600 | 0 (0,00) | 11,16 | 0,51 |
BSH | 24.200 | 0 (0,00) | 10,66 | 1,42 |
BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 14,16 | 0,93 |
BSP | 10.300 | +100 (+0,98) | 34,26 | 0,70 |
BSQ | 19.600 | -200 (-1,01) | 8,88 | 1,07 |
BTB | 6.200 | +600 (+10,71) | 48,35 | 0,42 |
HAD | 13.925 | +225 (+1,64) | 8,91 | 0,75 |
HAT | 0 | -46.000 (-100,00) | 5,73 | 2,02 |
SAB | 55.000 | +100 (+1,85) | 16,65 | 2,81 |
SMB | 37.450 | +45 (+1,21) | 7,25 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu