CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.320 | +20 (+0,32) | 19,73 | 0,52 |
BHK | 18.100 | 0 (0,00) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.600 | -10 (-0,27) | 20,19 | 1,71 |
BHP | 7.066 | +166 (+2,41) | 37,66 | 0,42 |
BQB | 4.160 | -140 (-3,26) | 1.205,45 | 0,90 |
BSD | 11.100 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0,00) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 10.300 | +300 (+3,00) | 13,37 | 0,92 |
BSP | 9.900 | 0 (0,00) | 22,55 | 0,68 |
BSQ | 20.000 | 0 (0,00) | 10,92 | 1,07 |
BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 9,97 | 0,88 |
HAT | 45.600 | +1.500 (+3,40) | 7,61 | 1,84 |
SAB | 48.150 | +5 (+0,10) | 14,97 | 2,41 |
SMB | 41.700 | +20 (+0,48) | 6,78 | 1,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu