CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/04/2025 | BSL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | BSL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/01/2025 | BSL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/01/2025 | BSL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/01/2025 | BSL: Thông báo chốt danh sách cổ đông để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
15/10/2024 | BSL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
17/09/2024 | BSL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/08/2024 | BSL: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
24/07/2024 | BSL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | BSL: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.700 | 0 (0,00) | 24,04 | 0,63 |
BHK | 19.000 | 0 (0,00) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 37.000 | +75 (+2,06) | 20,41 | 1,73 |
BHP | 6.693 | -7 (-0,10) | 35,67 | 0,40 |
BQB | 3.783 | -217 (-5,43) | 1.096,21 | 0,82 |
BSD | 9.700 | 0 (0,00) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 21.400 | +900 (+4,39) | 11,49 | 1,26 |
BSL | 10.000 | 0 (0,00) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.700 | 0 (0,00) | 22,10 | 0,66 |
BSQ | 19.423 | +523 (+2,77) | 10,60 | 1,04 |
BTB | 4.962 | +62 (+1,27) | 1.262,13 | 0,33 |
HAD | 15.000 | 0 (0,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -45.400 (-100,00) | 7,57 | 1,83 |
SAB | 48.100 | -310 (-6,05) | 14,95 | 2,41 |
SMB | 41.250 | +5 (+0,12) | 6,71 | 1,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu