CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 22/10/2025 | BSL: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
| 22/10/2025 | BSL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 21/10/2025 | BSL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | BSL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 02/07/2025 | BSL: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 21/05/2025 | BSL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 14/05/2025 | BSL: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
| 21/04/2025 | BSL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/03/2025 | BSL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 16/01/2025 | BSL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.600 | 0 (0,00) | 23,73 | 0,63 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.500 | 0 (0,00) | 14,42 | 1,37 |
| BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.250 | -150 (-3,41) | 1.231,53 | 0,92 |
| BSD | 20.000 | 0 (0,00) | 12,50 | 0,88 |
| BSH | 19.000 | 0 (0,00) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 9.227 | +227 (+2,52) | 13,14 | 0,85 |
| BSP | 11.600 | +400 (+3,57) | 12,97 | 0,79 |
| BSQ | 20.200 | 0 (0,00) | 11,48 | 1,09 |
| BTB | 4.800 | 0 (0,00) | 1.220,92 | 0,32 |
| HAD | 14.400 | 0 (0,00) | 9,91 | 0,76 |
| HAT | 35.000 | -400 (-1,13) | 10,05 | 1,51 |
| SAB | 47.250 | +15 (+0,31) | 14,01 | 2,47 |
| SMB | 40.300 | +10 (+0,24) | 6,42 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu