CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.650 | -7 (-1,48) | -0,39 | 3,88 |
ANT | 9.522 | +222 (+2,39) | 10,48 | 0,60 |
APF | 63.424 | +324 (+0,51) | 9,75 | 1,48 |
BBC | 50.100 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,67 |
BCF | 28.900 | 0 (0,00) | 14,69 | 2,64 |
BLT | 40.100 | 0 (0,00) | 11,06 | 1,45 |
BMV | 9.500 | +1.000 (+11,76) | 67,01 | 0,93 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 45.700 | +4.100 (+9,86) | 18,93 | 1,51 |
CBS | 28.429 | -271 (-0,94) | 3,01 | 0,61 |
CLX | 13.607 | -93 (-0,68) | 6,51 | 0,69 |
CMF | 204.870 | -5.230 (-2,49) | 7,17 | 1,67 |
CMM | 8.558 | +58 (+0,68) | 18,10 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0,00) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 76.740 | -6.760 (-8,10) | 27,33 | 2,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu