CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
| ANT | 35.091 | +391 (+1,13) | 6,62 | 1,85 |
| APF | 39.360 | +60 (+0,15) | 9,37 | 1,05 |
| BBC | 90.000 | -400 (-4,25) | 14,44 | 1,13 |
| BLT | 25.600 | 0 (0,00) | 17,96 | 1,37 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.793 | +593 (+8,24) | 4,50 | 0,39 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.500 (-100,00) | 8,14 | 1,00 |
| CBS | 32.874 | -26 (-0,08) | 3,49 | 0,71 |
| CLX | 16.126 | +26 (+0,16) | 6,87 | 0,73 |
| CMF | 339.000 | +10.000 (+3,04) | 9,78 | 2,02 |
| CMM | 25.800 | 0 (0,00) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 9.320 | +9 (+0,97) | 193,81 | 0,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu