CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.231 | +331 (+1,75) | 0,92 | 0,68 |
BVG | 2.300 | 0 (0,00) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 8.800 | 0 (0,00) | -33,23 | 0,86 |
DFC | 20.500 | 0 (0,00) | 6,72 | 1,00 |
DPS | 400 | 0 (0,00) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.600 | +10 (+0,74) | -6,42 | 1,13 |
GDA | 24.447 | +847 (+3,59) | 9,43 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.800 | +5 (+0,42) | 14,50 | 0,79 |
HMG | 14.200 | 0 (0,00) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 32.000 | +40 (+1,26) | 19,99 | 1,76 |
HSG | 21.950 | +10 (+0,45) | 15,43 | 1,21 |
HSV | 4.818 | -82 (-1,67) | 19,86 | 0,45 |
ITQ | 3.330 | +130 (+4,06) | 59,66 | 0,33 |
KKC | 6.136 | -64 (-1,03) | 31,18 | 0,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu