CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 16/10/2025 | VFR: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 03/08/2025 | VFR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 23/07/2025 | VFR: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 07/05/2025 | VFR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/04/2025 | VFR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/03/2025 | VFR: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/03/2025 | VFR: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
| 04/02/2025 | VFR: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 29/07/2024 | VFR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 11/07/2024 | VFR: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.000 | 0 (0,00) | 0,13 | 0,00 |
| GSP | 10.550 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,82 |
| HTV | 12.300 | +40 (+3,36) | 10,05 | 0,48 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 43.400 | 0 (0,00) | 30,19 | 2,79 |
| NOS | 1.100 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
| PDV | 10.250 | -5 (-0,48) | 16,33 | 0,81 |
| PJT | 9.600 | 0 (0,00) | 14,02 | 0,73 |
| PNP | 21.500 | 0 (0,00) | 8,62 | 1,52 |
| PVT | 18.300 | -5 (-0,27) | 8,75 | 0,77 |
| SFI | 25.350 | -15 (-0,58) | 6,43 | 0,80 |
| SGS | 21.300 | 0 (0,00) | 16,48 | 0,93 |
| SHC | 10.500 | 0 (0,00) | 9,25 | 0,56 |
| SSG | 8.000 | 0 (0,00) | 0,66 | 0,36 |
| SWC | 30.800 | +400 (+1,32) | 6,58 | 1,10 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu