CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2025 | VFR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | VFR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | VFR: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/03/2025 | VFR: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
04/02/2025 | VFR: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/07/2024 | VFR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/07/2024 | VFR: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
24/04/2024 | VFR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | VFR: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/04/2024 | VFR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0,00) | 0,56 | 0,00 |
GSP | 12.950 | 0 (0,00) | 7,83 | 0,90 |
HTV | 9.100 | -2 (-0,21) | 9,27 | 0,36 |
ISG | 9.000 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 61.663 | -337 (-0,54) | 38,71 | 4,21 |
NOS | 658 | -42 (-6,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 13.852 | +52 (+0,38) | 3,59 | 0,90 |
PJT | 10.100 | +0 (+0,00) | 9,67 | 0,76 |
PNP | 22.775 | -125 (-0,55) | 9,18 | 1,56 |
PVT | 18.250 | +25 (+1,38) | 7,96 | 0,80 |
SFI | 27.500 | 0 (0,00) | 7,87 | 0,84 |
SGS | 17.200 | 0 (0,00) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.900 | 0 (0,00) | 10,51 | 0,64 |
SSG | 9.630 | -70 (-0,72) | 0,80 | 0,44 |
SWC | 35.016 | -84 (-0,24) | 8,29 | 1,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu