CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 06/01/2012 | HBBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.000 | 0 (0,00) | 0,13 | 0,00 |
| GSP | 10.500 | 0 (0,00) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 11.650 | 0 (0,00) | 9,52 | 0,45 |
| ISG | 8.800 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
| MVN | 46.200 | -200 (-0,43) | 32,13 | 2,97 |
| NOS | 1.000 | -100 (-9,09) | -0,10 | 0,00 |
| PDV | 9.880 | -11 (-1,10) | 15,74 | 0,78 |
| PJT | 9.250 | 0 (0,00) | 13,51 | 0,70 |
| PNP | 22.900 | 0 (0,00) | 9,18 | 1,62 |
| PVT | 18.500 | +10 (+0,54) | 8,85 | 0,78 |
| SFI | 24.900 | -65 (-2,54) | 6,32 | 0,79 |
| SGS | 22.160 | +860 (+4,04) | 17,14 | 0,97 |
| SHC | 11.200 | 0 (0,00) | 9,87 | 0,60 |
| SSG | 8.133 | -67 (-0,82) | 0,67 | 0,37 |
| SWC | 31.054 | -1.446 (-4,45) | 6,63 | 1,10 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu