CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | +400 (+14,29) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 28.161 | +661 (+2,40) | 6,19 | 1,68 |
APF | 51.594 | -6 (-0,01) | 13,35 | 1,27 |
BBC | 52.000 | -250 (-4,58) | 8,64 | 0,64 |
BCF | 0 | -38.100 (-100,00) | 13,71 | 3,42 |
BLT | 34.500 | 0 (0,00) | 24,21 | 1,85 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 0 | -8.000 (-100,00) | 5,74 | 0,46 |
C22 | 19.200 | +100 (+0,52) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -38.000 (-100,00) | 25,27 | 1,31 |
CBS | 32.951 | -249 (-0,75) | 3,49 | 0,71 |
CLX | 15.979 | -21 (-0,13) | 6,91 | 0,77 |
CMF | 310.000 | 0 (0,00) | 9,88 | 2,02 |
CMM | 21.800 | -800 (-3,54) | 38,08 | 1,89 |
HHC | 0 | -130.800 (-100,00) | 70,03 | 3,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu