CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 | VDS | Không có | Không có | Không có | |
25/05/2025 | VDS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.000 | 0 (0,00) | 10,16 | 1,23 |
CKA | 55.373 | +173 (+0,31) | 7,65 | 1,49 |
CKD | 23.721 | -79 (-0,33) | 6,91 | 1,36 |
CMC | 0 | -7.500 (-100,00) | -56,59 | 0,56 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -25.000 (-100,00) | 6,15 | 1,08 |
CTT | 0 | -16.300 (-100,00) | 5,57 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 51.600 | 0 (0,00) | 5,26 | 2,48 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.958 | -442 (-6,91) | 39,65 | 0,55 |
L10 | 22.400 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,76 |
L35 | 3.600 | 0 (0,00) | -7,87 | 1,95 |
NO1 | 7.800 | -15 (-1,88) | 12,97 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu