CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.273 | +373 (+3,42) | -5,86 | 0,43 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 12.780 | -1.820 (-12,47) | -3,19 | 2,43 |
DFC | 28.053 | -647 (-2,25) | 7,99 | 1,29 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.400 | -10 (-0,95) | -436,93 | 0,88 |
GDA | 20.012 | +412 (+2,10) | 7,42 | 0,60 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.700 | 0 (0,00) | 10,67 | 0,77 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 25.500 | -25 (-0,97) | 15,66 | 1,38 |
HSG | 17.900 | +15 (+0,84) | 23,91 | 0,98 |
HSV | 3.988 | +88 (+2,26) | 14,61 | 0,36 |
ITQ | 2.798 | -2 (-0,07) | 111,04 | 0,27 |
KKC | 5.900 | -100 (-1,67) | 4,37 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu