Công ty Cổ phần BV Life (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
10/05/2010
|
SME
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
10/05/2010
|
SME
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAR
|
0
|
-20.200 (-100,00)
|
16,93
|
1,75
|
CFM
|
10.500
|
0 (0,00)
|
12,92
|
1,05
|
ILC
|
6.100
|
0 (0,00)
|
18,01
|
0,72
|
LPT
|
6.003
|
+103 (+1,75)
|
4,71
|
0,46
|
SDA
|
4.523
|
+23 (+0,51)
|
2.644,11
|
0,65
|
VCM
|
8.833
|
+733 (+9,05)
|
15,01
|
0,75
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 04/02/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex |
2,37%
|
|
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex |
2,35%
|
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
1,17%
|
|
Trương Văn Đại |
0,25%
|
|
Trần Thị Hải Yến |
0,03%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
09/12/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
21/01/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
09/12/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
09/12/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
29/07/2024
|
Xem thêm