Công ty Cổ phần BV Life (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
10/05/2010
|
SME
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
10/05/2010
|
SME
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAR
|
20.300
|
-100 (-0,49)
|
21,87
|
1,79
|
CFM
|
8.475
|
-1.025 (-10,79)
|
10,42
|
0,85
|
ILC
|
6.300
|
+500 (+8,62)
|
18,60
|
0,75
|
LPT
|
6.780
|
-120 (-1,74)
|
3,29
|
0,51
|
SDA
|
5.005
|
-95 (-1,86)
|
72,39
|
0,74
|
VCM
|
21.696
|
+496 (+2,34)
|
17,59
|
0,98
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 12/11/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex |
4,73%
|
|
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex |
4,70%
|
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
2,33%
|
|
Trương Văn Đại |
0,50%
|
|
Trần Thị Hải Yến |
0,05%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
04/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
24/10/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
04/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
29/07/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
23/04/2024
|
Xem thêm