CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.979 | -21 (-0,19) | -5,49 | 0,58 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 13.200 | 0 (0,00) | -3,30 | 2,50 |
DFC | 28.370 | +170 (+0,60) | 8,08 | 1,30 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.950 | +65 (+6,98) | -418,02 | 0,83 |
GDA | 19.606 | +406 (+2,11) | 7,27 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.800 | -20 (-1,66) | 10,76 | 0,78 |
HMG | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 23.100 | +20 (+0,87) | 11,82 | 1,25 |
HSG | 17.100 | +10 (+0,58) | 22,84 | 0,94 |
HSV | 3.800 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.616 | -84 (-3,11) | 103,11 | 0,25 |
KKC | 5.700 | -200 (-3,39) | 4,22 | 0,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu