CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.184 | -716 (-4,50) | 7,60 | 0,99 |
| ACB | 23.500 | -45 (-1,87) | 6,94 | 1,32 |
| BAB | 12.434 | +34 (+0,27) | 11,75 | 0,97 |
| BID | 37.000 | -60 (-1,59) | 9,79 | 1,55 |
| BVB | 12.784 | -216 (-1,66) | 15,54 | 1,11 |
| CTG | 49.500 | -60 (-1,19) | 7,97 | 1,56 |
| EIB | 20.700 | -155 (-6,96) | 12,66 | 1,45 |
| HDB | 30.200 | -155 (-4,88) | 7,40 | 1,62 |
| KLB | 16.170 | -530 (-3,17) | 6,20 | 1,21 |
| LPB | 44.200 | -30 (-0,67) | 12,74 | 3,04 |
| MBB | 24.000 | -85 (-3,42) | 7,96 | 1,45 |
| MSB | 12.400 | -40 (-3,12) | 7,17 | 0,95 |
| NAB | 14.100 | -30 (-2,08) | 6,04 | 1,09 |
| NVB | 13.624 | -176 (-1,28) | -1,89 | 1,80 |
| OCB | 11.900 | -30 (-2,45) | 8,15 | 0,97 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu