Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam (HOSE | Ngân hàng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
01/07/2022 MASC Mua 38350 38350
23/05/2022 VCSC Mua 31700 31700
13/05/2022 SSI Không có 30700 30700
29/04/2022 VCSC Không có 43900 43900
30/03/2022 TLSC Mua 59900 59900
21/03/2022 MASC Mua 51800 51800
18/03/2022 MASC Mua 51800 51800
17/03/2022 TFSC Không có Không có Không có
16/03/2022 VCSC Không có 43900 43900
16/03/2022 VCSC Không có 43900 43900

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABB 7.674 +74 (+0,97) 17,51 0,59
ACB 27.050 +40 (+1,50) 6,55 1,48
BAB 12.062 -38 (-0,31) 13,07 0,98
BID 50.000 +60 (+1,21) 13,25 2,32
BVB 10.813 +113 (+1,06) 92,18 0,93
CTG 32.950 +145 (+4,60) 8,89 1,41
EIB 17.650 +30 (+1,72) 14,19 1,37
HDB 22.400 +20 (+0,90) 6,44 1,40
KLB 11.093 +93 (+0,85) 6,99 0,70
LPB 21.050 +55 (+2,68) 7,22 1,48
MBB 22.550 +55 (+2,50) 5,83 1,18
MSB 13.750 +15 (+1,10) 5,92 0,88
NAB 16.600 +20 (+1,21) 6,70 1,15
NVB 9.020 +120 (+1,35) -7,48 0,99
OCB 13.850 +35 (+2,59) 8,62 1,00
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Commonwealth Bank Of Australia 12,24%
Đỗ Xuân Hoàng 4,95%
Đặng Khắc Vỹ 4,95%
Trần Thị Thảo Hiền 4,93%
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam 4,68%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán năm 2023 19/04/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023 01/02/2024
BCTC đã kiểm toán quý 3 năm 2023 09/01/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023 01/08/2023
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2023 24/01/2024

Xem thêm

TOP