CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.489 | +189 (+2,28) | 12,23 | 0,61 |
ACB | 22.250 | +40 (+1,83) | 6,90 | 1,31 |
BAB | 12.165 | +165 (+1,38) | 11,31 | 0,97 |
BVB | 13.091 | +391 (+3,08) | 23,22 | 1,18 |
EIB | 23.650 | +25 (+1,06) | 12,74 | 1,71 |
HDB | 23.300 | +75 (+3,32) | 5,85 | 1,33 |
KLB | 17.836 | +436 (+2,51) | 6,44 | 0,94 |
LPB | 33.500 | +75 (+2,29) | 10,05 | 2,18 |
MBB | 26.400 | +40 (+1,53) | 6,52 | 1,30 |
MSB | 12.500 | +35 (+2,88) | 5,81 | 0,85 |
NAB | 17.600 | +45 (+2,62) | 6,27 | 1,20 |
NVB | 15.164 | +1.164 (+8,31) | -1,85 | 2,90 |
OCB | 12.400 | +30 (+2,47) | 10,43 | 0,94 |
PGB | 14.011 | -89 (-0,63) | 22,23 | 1,16 |
SGB | 12.807 | +107 (+0,84) | 44,47 | 1,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu