CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 14.986 | +686 (+4,80) | 7,50 | 0,98 |
| ACB | 24.450 | +50 (+2,08) | 7,22 | 1,37 |
| BAB | 12.262 | +162 (+1,34) | 11,75 | 0,97 |
| BID | 38.400 | +155 (+4,20) | 10,16 | 1,61 |
| BVB | 13.299 | +199 (+1,52) | 16,16 | 1,15 |
| CTG | 52.000 | +295 (+6,01) | 8,38 | 1,64 |
| EIB | 22.550 | +30 (+1,34) | 13,79 | 1,58 |
| HDB | 32.250 | +25 (+0,78) | 7,88 | 1,73 |
| KLB | 16.333 | +233 (+1,45) | 6,26 | 1,22 |
| LPB | 48.600 | +110 (+2,31) | 14,01 | 3,34 |
| MBB | 24.550 | +100 (+4,24) | 8,14 | 1,49 |
| MSB | 13.050 | +35 (+2,75) | 7,55 | 1,00 |
| NAB | 14.850 | +50 (+3,48) | 6,36 | 1,14 |
| NVB | 13.990 | +190 (+1,38) | -1,95 | 1,91 |
| OCB | 12.550 | +25 (+2,03) | 8,59 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu