CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.433 | +133 (+0,87) | 7,73 | 1,01 |
| ACB | 24.100 | -10 (-0,41) | 7,12 | 1,35 |
| BAB | 12.364 | -36 (-0,29) | 11,66 | 0,97 |
| BID | 37.450 | -5 (-0,13) | 9,90 | 1,57 |
| BVB | 13.076 | -124 (-0,94) | 15,89 | 1,14 |
| CTG | 50.100 | -100 (-1,95) | 8,07 | 1,58 |
| EIB | 22.550 | +25 (+1,12) | 13,79 | 1,58 |
| HDB | 31.500 | -125 (-3,81) | 7,71 | 1,69 |
| KLB | 16.312 | -88 (-0,54) | 6,25 | 1,22 |
| LPB | 44.000 | -230 (-4,96) | 12,69 | 3,02 |
| MBB | 24.700 | -60 (-2,37) | 8,19 | 1,49 |
| MSB | 12.800 | -20 (-1,53) | 7,40 | 0,98 |
| NAB | 14.250 | -15 (-1,04) | 6,10 | 1,10 |
| NVB | 13.823 | -77 (-0,55) | -1,95 | 1,88 |
| OCB | 12.250 | -15 (-1,20) | 8,39 | 1,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu