CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.807 | +7 (+0,04) | 7,92 | 1,03 |
| ACB | 24.100 | +10 (+0,41) | 7,12 | 1,35 |
| BAB | 12.257 | -43 (-0,35) | 11,56 | 0,96 |
| BID | 39.400 | +60 (+1,54) | 10,42 | 1,65 |
| BVB | 13.265 | -135 (-1,01) | 16,12 | 1,15 |
| CTG | 35.650 | +35 (+0,99) | 8,31 | 1,63 |
| EIB | 21.650 | +35 (+1,64) | 13,24 | 1,52 |
| HDB | 27.950 | +35 (+1,26) | 9,09 | 1,94 |
| KLB | 16.478 | +78 (+0,48) | 6,32 | 1,23 |
| LPB | 41.900 | +10 (+0,23) | 12,08 | 2,88 |
| MBB | 25.000 | +15 (+0,60) | 8,29 | 1,51 |
| MSB | 12.500 | +20 (+1,62) | 7,23 | 0,96 |
| NAB | 14.300 | +5 (+0,35) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.614 | +14 (+0,10) | -2,04 | 1,85 |
| PGB | 12.377 | -23 (-0,19) | 16,74 | 1,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu