CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.357 | -43 (-0,51) | 12,04 | 0,60 |
ACB | 21.300 | +10 (+0,47) | 6,61 | 1,26 |
BAB | 12.047 | +247 (+2,09) | 11,31 | 0,97 |
BID | 36.300 | +20 (+0,55) | 9,96 | 1,63 |
BVB | 12.787 | -13 (-0,10) | 22,63 | 1,15 |
CTG | 41.900 | -5 (-0,11) | 8,72 | 1,46 |
EIB | 22.850 | -10 (-0,43) | 12,31 | 1,65 |
HDB | 21.800 | 0 (0,00) | 5,47 | 1,25 |
KLB | 17.535 | -365 (-2,04) | 6,33 | 0,93 |
LPB | 32.250 | +30 (+0,93) | 9,68 | 2,10 |
MBB | 25.800 | +10 (+0,38) | 6,37 | 1,27 |
MSB | 12.000 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,82 |
NAB | 16.750 | +5 (+0,29) | 5,96 | 1,14 |
NVB | 12.030 | -70 (-0,58) | -1,43 | 2,24 |
OCB | 11.700 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu