CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.308 | +308 (+2,05) | 7,50 | 0,98 |
| ACB | 24.900 | +45 (+1,84) | 7,22 | 1,37 |
| BAB | 12.483 | +83 (+0,67) | 11,75 | 0,97 |
| BID | 38.200 | -20 (-0,52) | 10,16 | 1,61 |
| BVB | 13.386 | +86 (+0,65) | 16,16 | 1,15 |
| CTG | 52.000 | 0 (0,00) | 8,38 | 1,64 |
| EIB | 22.500 | -5 (-0,22) | 13,79 | 1,58 |
| HDB | 32.950 | +70 (+2,17) | 7,88 | 1,73 |
| KLB | 16.483 | +183 (+1,12) | 6,26 | 1,22 |
| LPB | 49.500 | +90 (+1,85) | 14,01 | 3,34 |
| MBB | 25.700 | +115 (+4,68) | 8,14 | 1,49 |
| MSB | 12.950 | -10 (-0,76) | 7,55 | 1,00 |
| NAB | 14.600 | -25 (-1,68) | 6,36 | 1,14 |
| NVB | 14.082 | -18 (-0,13) | -1,95 | 1,91 |
| OCB | 12.550 | 0 (0,00) | 8,59 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu