CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.810 | -190 (-1,46) | 6,42 | 0,84 |
| ACB | 25.450 | -5 (-0,19) | 7,52 | 1,43 |
| BAB | 13.081 | -119 (-0,90) | 12,32 | 1,02 |
| BID | 37.100 | -30 (-0,80) | 9,81 | 1,55 |
| BVB | 13.526 | -174 (-1,27) | 16,44 | 1,17 |
| CTG | 48.500 | -50 (-1,02) | 7,81 | 1,53 |
| EIB | 21.500 | -65 (-2,93) | 13,15 | 1,51 |
| HDB | 30.550 | -145 (-4,53) | 7,40 | 1,63 |
| KLB | 16.022 | -678 (-4,06) | 6,14 | 1,20 |
| LPB | 50.700 | 0 (0,00) | 14,62 | 3,48 |
| MBB | 23.100 | -50 (-2,11) | 7,66 | 1,40 |
| MSB | 12.000 | -5 (-0,41) | 6,94 | 0,92 |
| NAB | 14.200 | -5 (-0,35) | 6,08 | 1,09 |
| NVB | 14.464 | -136 (-0,93) | -1,81 | 1,95 |
| OCB | 12.350 | -40 (-3,13) | 8,46 | 1,01 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu