CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.741 | +141 (+1,12) | 10,37 | 0,86 |
| ACB | 26.950 | 0 (0,00) | 8,16 | 1,59 |
| BAB | 13.611 | +111 (+0,82) | 11,68 | 1,07 |
| BID | 41.200 | +40 (+0,98) | 11,19 | 1,78 |
| BVB | 14.545 | +145 (+1,01) | 32,61 | 1,27 |
| CTG | 55.200 | +20 (+0,36) | 9,84 | 1,81 |
| EIB | 26.800 | +5 (+0,18) | 15,03 | 1,92 |
| HDB | 31.850 | +20 (+0,63) | 7,78 | 1,72 |
| KLB | 16.142 | +42 (+0,26) | 7,89 | 1,29 |
| LPB | 51.600 | +40 (+0,78) | 15,52 | 3,79 |
| MBB | 27.450 | +10 (+0,36) | 9,01 | 1,73 |
| MSB | 13.700 | 0 (0,00) | 8,38 | 1,09 |
| NAB | 15.150 | +10 (+0,66) | 6,71 | 1,22 |
| NVB | 14.903 | +3 (+0,02) | -1,78 | 2,65 |
| OCB | 13.350 | +25 (+1,90) | 11,82 | 1,07 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu