CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 13.031 | +1.631 (+14,31) | 9,27 | 0,88 |
ACB | 23.000 | 0 (0,00) | 6,96 | 1,35 |
BAB | 13.839 | +39 (+0,28) | 12,03 | 1,11 |
BID | 37.850 | -25 (-0,65) | 10,28 | 1,63 |
BVB | 14.060 | -140 (-0,99) | 30,23 | 1,27 |
CTG | 45.900 | -30 (-0,64) | 8,19 | 1,50 |
EIB | 27.000 | +40 (+1,50) | 15,14 | 1,93 |
HDB | 26.450 | -20 (-0,75) | 6,46 | 1,43 |
KLB | 22.561 | +1.061 (+4,93) | 6,89 | 1,13 |
LPB | 34.200 | 0 (0,00) | 10,29 | 2,51 |
MBB | 27.450 | +5 (+0,18) | 6,83 | 1,31 |
MSB | 13.800 | -20 (-1,42) | 7,04 | 0,91 |
NAB | 15.100 | +5 (+0,33) | 6,68 | 1,22 |
NVB | 15.022 | +322 (+2,19) | -1,84 | 2,74 |
OCB | 13.150 | -15 (-1,12) | 10,78 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu