CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.079 | +279 (+2,36) | 9,83 | 0,81 |
ACB | 26.300 | +10 (+0,38) | 7,96 | 1,55 |
BAB | 14.725 | -75 (-0,51) | 12,58 | 1,16 |
BID | 40.950 | +30 (+0,73) | 11,12 | 1,77 |
BVB | 14.950 | +150 (+1,01) | 32,28 | 1,35 |
CTG | 50.400 | -20 (-0,39) | 8,99 | 1,65 |
EIB | 27.200 | +20 (+0,74) | 15,25 | 1,94 |
HDB | 31.500 | 0 (0,00) | 7,69 | 1,70 |
KLB | 23.790 | +90 (+0,38) | 7,27 | 1,19 |
LPB | 44.100 | +10 (+0,22) | 13,27 | 3,24 |
MBB | 26.600 | -10 (-0,37) | 8,73 | 1,68 |
MSB | 13.850 | +30 (+2,21) | 8,48 | 1,10 |
NAB | 15.500 | +20 (+1,30) | 6,86 | 1,25 |
NVB | 15.098 | +98 (+0,65) | -1,84 | 2,74 |
OCB | 13.100 | +5 (+0,38) | 11,60 | 1,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu