Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (HOSE | Ngân hàng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
31/05/2022 VCSC Mua 41600 41600
17/05/2022 MSBS Mua 38400 38400
13/05/2022 MSBS Mua 38400 38400
05/05/2022 BVS Không có Không có Không có
29/04/2022 VCSC Mua 42200 42200
16/03/2022 MSBS Mua 43100 43100
04/03/2022 VCSC Mua 42200 42200
04/03/2022 VCSC Mua 42200 42200
07/02/2022 BVS Mua 42500 42500
07/01/2022 MASC Mua 40300 40300

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABB 7.283 -17 (-0,23) 12,87 0,54
ACB 24.050 +10 (+0,41) 6,49 1,23
BAB 11.200 0 (0,00) 10,61 0,85
BID 34.550 0 (0,00) 9,48 1,56
BVB 11.925 -75 (-0,63) 20,66 1,07
CTG 37.200 +35 (+0,94) 7,88 1,35
EIB 18.950 -40 (-2,06) 10,61 1,41
HDB 21.450 -5 (-0,23) 5,38 1,23
KLB 12.204 +204 (+1,70) 4,97 0,67
LPB 32.550 -25 (-0,76) 9,77 2,12
MBB 23.550 -15 (-0,63) 5,82 1,16
MSB 11.200 -5 (-0,44) 5,21 0,77
NAB 16.550 -5 (-0,30) 5,89 1,12
NVB 10.080 +80 (+0,80) -1,21 1,90
OCB 10.400 0 (0,00) 8,75 0,79
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam 64,46%
Ngân Hàng Tokyo Mitsubishi Ufj 19,73%
Quỹ Đầu Tư Cấp Vốn Ifc 2,33%
PYN Elite Fund 1,98%
Công Đoàn Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam 1,15%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 29/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 13/03/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 13/03/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 13/03/2025

Xem thêm

TOP