Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (HOSE | Ngân hàng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
31/05/2022 VCSC Mua 41600 41600
17/05/2022 MSBS Mua 38400 38400
13/05/2022 MSBS Mua 38400 38400
05/05/2022 BVS Không có Không có Không có
29/04/2022 VCSC Mua 42200 42200
16/03/2022 MSBS Mua 43100 43100
04/03/2022 VCSC Mua 42200 42200
04/03/2022 VCSC Mua 42200 42200
07/02/2022 BVS Mua 42500 42500
07/01/2022 MASC Mua 40300 40300

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABB 8.298 -102 (-1,21) 11,96 0,60
ACB 21.300 0 (0,00) 6,61 1,26
BAB 12.152 -48 (-0,39) 11,21 0,96
BID 36.600 +30 (+0,82) 10,05 1,65
BVB 12.712 -88 (-0,69) 22,50 1,14
CTG 41.900 0 (0,00) 8,72 1,46
EIB 22.550 -30 (-1,31) 12,15 1,63
HDB 22.100 +30 (+1,37) 5,55 1,27
KLB 17.105 -395 (-2,26) 6,17 0,90
LPB 32.150 -10 (-0,31) 9,65 2,09
MBB 26.000 +20 (+0,77) 6,42 1,28
MSB 12.250 +25 (+2,08) 5,70 0,84
NAB 16.850 +10 (+0,59) 6,00 1,14
NVB 11.967 +67 (+0,56) -1,46 2,28
OCB 11.800 +10 (+0,85) 9,92 0,90
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam 64,46%
Ngân Hàng Tokyo Mitsubishi Ufj 19,73%
Quỹ Đầu Tư Cấp Vốn Ifc 2,33%
PYN Elite Fund 1,98%
Công Đoàn Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam 1,15%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 29/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 20/05/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 06/05/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 06/05/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 06/05/2025

Xem thêm

TOP