CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.300 | -200 (-1,60) | 10,17 | 0,84 |
ACB | 25.350 | -20 (-0,78) | 7,73 | 1,50 |
BAB | 14.100 | 0 (0,00) | 12,16 | 1,12 |
BID | 39.800 | -100 (-2,45) | 11,08 | 1,76 |
BVB | 14.777 | -23 (-0,16) | 32,08 | 1,34 |
CTG | 51.200 | 0 (0,00) | 9,13 | 1,68 |
EIB | 26.100 | -55 (-2,06) | 14,95 | 1,90 |
HDB | 30.200 | -50 (-1,62) | 7,50 | 1,66 |
KLB | 28.379 | +179 (+0,63) | 8,62 | 1,41 |
LPB | 46.500 | +110 (+2,42) | 13,66 | 3,33 |
MBB | 26.650 | -15 (-0,55) | 8,80 | 1,69 |
MSB | 13.500 | -10 (-0,73) | 8,32 | 1,08 |
NAB | 14.800 | -40 (-2,63) | 6,73 | 1,23 |
NVB | 15.023 | -77 (-0,51) | -1,82 | 2,71 |
OCB | 12.900 | -5 (-0,38) | 11,46 | 1,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu