CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 14.443 | -257 (-1,75) | 7,23 | 0,94 |
| ACB | 24.200 | -40 (-1,62) | 7,15 | 1,36 |
| BAB | 12.436 | -64 (-0,51) | 11,75 | 0,97 |
| BID | 37.000 | -65 (-1,72) | 9,79 | 1,55 |
| BVB | 13.159 | -41 (-0,31) | 15,99 | 1,14 |
| CTG | 48.150 | -65 (-1,33) | 7,76 | 1,52 |
| EIB | 21.050 | -110 (-4,96) | 12,88 | 1,48 |
| HDB | 31.800 | +70 (+2,25) | 7,75 | 1,70 |
| KLB | 15.219 | -81 (-0,53) | 5,83 | 1,14 |
| LPB | 49.000 | +45 (+0,92) | 14,13 | 3,37 |
| MBB | 22.850 | -30 (-1,29) | 7,57 | 1,38 |
| MSB | 12.050 | -10 (-0,82) | 6,97 | 0,93 |
| NAB | 14.300 | -5 (-0,34) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.811 | -189 (-1,35) | -1,86 | 1,86 |
| PGB | 12.507 | +7 (+0,06) | 15,69 | 1,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu