CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 10.096 | +96 (+0,96) | 14,55 | 0,73 |
BAB | 12.618 | +318 (+2,59) | 11,82 | 1,01 |
BVB | 14.791 | +391 (+2,72) | 26,46 | 1,31 |
CTG | 45.600 | -10 (-0,21) | 9,49 | 1,59 |
HDB | 28.250 | +65 (+2,35) | 7,09 | 1,62 |
KLB | 21.074 | +174 (+0,83) | 6,44 | 1,05 |
LPB | 35.250 | -25 (-0,70) | 10,60 | 2,59 |
MBB | 28.450 | +5 (+0,17) | 7,03 | 1,40 |
MSB | 14.100 | +35 (+2,54) | 6,56 | 0,96 |
NAB | 15.300 | +30 (+2,00) | 6,83 | 1,04 |
NVB | 15.584 | +84 (+0,54) | -1,85 | 2,91 |
OCB | 12.950 | 0 (0,00) | 10,89 | 0,99 |
PGB | 15.384 | -16 (-0,10) | 19,18 | 1,24 |
SGB | 13.133 | +33 (+0,25) | 45,60 | 1,07 |
SSB | 20.700 | +75 (+3,75) | 8,26 | 1,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu