CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.610 | +110 (+0,71) | 7,82 | 1,02 |
| ACB | 23.850 | -15 (-0,62) | 7,05 | 1,34 |
| BAB | 12.164 | +64 (+0,53) | 11,66 | 0,97 |
| BID | 38.000 | 0 (0,00) | 10,05 | 1,59 |
| BVB | 12.767 | +67 (+0,53) | 15,52 | 1,11 |
| CTG | 34.350 | -35 (-1,00) | 5,53 | 1,09 |
| EIB | 21.450 | -20 (-0,92) | 13,12 | 1,51 |
| HDB | 25.600 | +85 (+2,64) | 6,28 | 1,37 |
| KLB | 16.678 | +378 (+2,32) | 6,39 | 1,25 |
| LPB | 43.800 | -20 (-0,45) | 12,63 | 3,01 |
| MBB | 24.650 | +25 (+1,02) | 8,17 | 1,49 |
| MSB | 12.500 | +5 (+0,40) | 7,23 | 0,96 |
| NAB | 14.300 | +15 (+1,06) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.513 | -87 (-0,64) | -1,95 | 1,82 |
| PGB | 12.380 | -120 (-0,96) | 16,33 | 1,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu