CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.113 | +13 (+0,11) | 9,86 | 0,82 |
BAB | 14.540 | -60 (-0,41) | 12,59 | 1,16 |
BID | 42.200 | +125 (+3,05) | 11,46 | 1,82 |
BVB | 14.940 | -60 (-0,40) | 32,27 | 1,34 |
CTG | 51.600 | +120 (+2,38) | 9,20 | 1,69 |
EIB | 27.500 | +30 (+1,10) | 15,42 | 1,97 |
HDB | 31.250 | -25 (-0,79) | 7,63 | 1,69 |
KLB | 24.059 | +259 (+1,09) | 7,35 | 1,20 |
LPB | 44.550 | +45 (+1,02) | 13,40 | 3,27 |
MBB | 26.850 | +25 (+0,93) | 8,82 | 1,69 |
MSB | 13.750 | -10 (-0,72) | 8,41 | 1,09 |
NAB | 15.350 | -15 (-0,96) | 6,79 | 1,24 |
NVB | 15.222 | -78 (-0,51) | -1,84 | 2,74 |
OCB | 13.100 | 0 (0,00) | 11,60 | 1,05 |
PGB | 16.342 | -58 (-0,35) | 21,31 | 1,32 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu