CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.853 | +53 (+0,60) | 12,76 | 0,64 |
BAB | 12.081 | +181 (+1,52) | 11,31 | 0,97 |
BVB | 13.546 | +246 (+1,85) | 24,11 | 1,22 |
EIB | 25.300 | +80 (+3,26) | 13,63 | 1,83 |
HDB | 24.400 | -5 (-0,20) | 6,12 | 1,40 |
KLB | 17.913 | +13 (+0,07) | 6,47 | 0,95 |
LPB | 32.850 | -15 (-0,45) | 9,86 | 2,14 |
MBB | 26.800 | +10 (+0,37) | 6,62 | 1,32 |
MSB | 12.950 | +5 (+0,38) | 6,02 | 0,89 |
NAB | 14.800 | -5 (-0,33) | 5,27 | 1,00 |
NVB | 15.002 | -598 (-3,83) | -1,79 | 2,80 |
OCB | 13.100 | +35 (+2,74) | 11,02 | 1,00 |
PGB | 13.957 | +57 (+0,41) | 22,22 | 1,15 |
SGB | 12.741 | -59 (-0,46) | 44,24 | 1,03 |
SHB | 14.150 | -5 (-0,35) | 5,99 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu