CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
08/10/2020 | EPS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.060 | -40 (-0,33) | 6,74 | 0,94 |
BAB | 19.054 | +154 (+0,81) | 19,46 | 1,56 |
BVB | 14.683 | -117 (-0,79) | 20,27 | 1,13 |
KLB | 28.344 | +244 (+0,87) | 29,54 | 2,14 |
MSB | 20.600 | +85 (+4,30) | 7,32 | 1,36 |
NAB | 15.413 | +13 (+0,08) | 5,16 | 0,89 |
NVB | 33.875 | -925 (-2,66) | 91.978,95 | 3,27 |
OCB | 20.300 | +15 (+0,74) | 6,85 | 1,24 |
PGB | 23.243 | -557 (-2,34) | 23,31 | 1,63 |
SGB | 14.235 | +135 (+0,96) | 26,35 | 1,15 |
SHB | 15.200 | +10 (+0,66) | 5,70 | 1,07 |
SSB | 34.600 | +35 (+1,02) | 16,01 | 2,54 |
STB | 22.250 | -15 (-0,66) | 10,65 | 1,18 |
TCB | 37.450 | +75 (+2,04) | 6,86 | 1,33 |
TPB | 32.300 | +70 (+2,21) | 9,97 | 1,87 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu