CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
08/10/2020 | EPS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.159 | -41 (-0,57) | 316,84 | 0,56 |
ACB | 24.800 | 0 (0,00) | 6,82 | 1,40 |
BAB | 11.840 | +40 (+0,34) | 10,15 | 0,93 |
BID | 46.450 | 0 (0,00) | 11,31 | 1,91 |
BVB | 11.431 | +131 (+1,16) | 41,35 | 1,05 |
CTG | 36.150 | -5 (-0,13) | 8,96 | 1,38 |
HDB | 23.400 | -10 (-0,42) | 6,28 | 1,53 |
KLB | 11.385 | +85 (+0,75) | 6,14 | 0,65 |
LPB | 33.400 | 0 (0,00) | 8,73 | 2,10 |
MBB | 24.000 | +15 (+0,62) | 5,91 | 1,16 |
MSB | 11.300 | 0 (0,00) | 6,70 | 0,83 |
NAB | 15.500 | -10 (-0,64) | 5,69 | 1,12 |
NVB | 8.680 | -20 (-0,23) | -10,38 | 0,90 |
OCB | 10.700 | -5 (-0,46) | 8,61 | 0,87 |
PGB | 16.100 | 0 (0,00) | 29,97 | 1,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu