CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 08/10/2020 | EPS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.037 | -163 (-1,07) | 7,53 | 0,98 |
| BAB | 12.212 | -188 (-1,52) | 11,66 | 0,97 |
| BVB | 12.651 | -149 (-1,16) | 15,38 | 1,10 |
| CTG | 49.700 | +20 (+0,40) | 8,01 | 1,57 |
| EIB | 20.150 | -55 (-2,65) | 12,33 | 1,41 |
| HDB | 30.000 | -20 (-0,66) | 7,36 | 1,61 |
| KLB | 15.829 | -371 (-2,29) | 6,07 | 1,19 |
| LPB | 42.800 | -140 (-3,16) | 12,34 | 2,94 |
| MBB | 23.750 | -25 (-1,04) | 7,87 | 1,44 |
| MSB | 12.250 | -15 (-1,20) | 7,09 | 0,94 |
| NAB | 14.100 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,09 |
| NVB | 13.436 | +136 (+1,02) | -1,92 | 1,81 |
| OCB | 11.750 | -15 (-1,26) | 8,05 | 0,96 |
| PGB | 12.489 | -11 (-0,09) | 16,37 | 1,15 |
| SGB | 13.512 | -1.088 (-7,45) | 39,35 | 1,07 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu