CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
08/10/2020 | EPS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.859 | +59 (+0,76) | 68,45 | 0,60 |
ACB | 24.100 | +5 (+0,20) | 6,56 | 1,44 |
BAB | 12.047 | -53 (-0,44) | 12,96 | 0,97 |
BID | 46.250 | +25 (+0,54) | 12,04 | 2,04 |
BVB | 12.661 | +61 (+0,48) | 69,52 | 1,07 |
CTG | 32.050 | +50 (+1,58) | 8,54 | 1,32 |
EIB | 18.450 | +15 (+0,81) | 16,09 | 1,40 |
HDB | 25.100 | +5 (+0,19) | 6,56 | 1,47 |
KLB | 11.567 | -133 (-1,14) | 7,17 | 0,71 |
LPB | 29.400 | -100 (-3,28) | 8,46 | 1,96 |
MBB | 24.300 | +35 (+1,46) | 6,31 | 1,25 |
MSB | 14.700 | +15 (+1,03) | 6,36 | 0,91 |
NAB | 14.400 | -5 (-0,34) | 6,78 | 0,95 |
NVB | 9.273 | -27 (-0,29) | -7,16 | 1,02 |
OCB | 14.800 | +25 (+1,71) | 7,00 | 1,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu