CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.215 | +215 (+1,43) | 7,62 | 0,99 |
| BAB | 12.305 | +5 (+0,04) | 11,66 | 0,97 |
| BID | 37.400 | +40 (+1,08) | 9,89 | 1,56 |
| BVB | 12.628 | -72 (-0,57) | 15,35 | 1,10 |
| CTG | 51.000 | +130 (+2,61) | 8,22 | 1,61 |
| EIB | 21.550 | +140 (+6,94) | 13,18 | 1,51 |
| HDB | 32.100 | +210 (+7,00) | 7,87 | 1,72 |
| KLB | 15.936 | +136 (+0,86) | 6,11 | 1,19 |
| LPB | 44.450 | +165 (+3,85) | 12,82 | 3,06 |
| MBB | 24.450 | +70 (+2,94) | 8,10 | 1,48 |
| MSB | 12.500 | +25 (+2,04) | 7,23 | 0,96 |
| NAB | 14.300 | +20 (+1,41) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.504 | +104 (+0,78) | -1,96 | 1,85 |
| OCB | 12.000 | +25 (+2,12) | 8,22 | 0,98 |
| PGB | 12.410 | -90 (-0,72) | 16,30 | 1,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu