CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 15.569 | -231 (-1,46) | 7,80 | 1,02 |
| ACB | 23.900 | -10 (-0,41) | 7,06 | 1,34 |
| BAB | 12.201 | -99 (-0,80) | 11,47 | 0,95 |
| BVB | 13.209 | -391 (-2,88) | 16,05 | 1,15 |
| CTG | 35.200 | +20 (+0,57) | 8,20 | 1,61 |
| EIB | 21.550 | -45 (-2,04) | 13,18 | 1,51 |
| HDB | 27.600 | +5 (+0,18) | 8,97 | 1,92 |
| KLB | 16.174 | -226 (-1,38) | 6,20 | 1,21 |
| LPB | 41.500 | -50 (-1,19) | 11,96 | 2,85 |
| MBB | 24.850 | -15 (-0,60) | 8,24 | 1,50 |
| MSB | 12.300 | -10 (-0,80) | 7,11 | 0,95 |
| NAB | 14.200 | -10 (-0,69) | 6,08 | 1,09 |
| NVB | 13.512 | -188 (-1,37) | -2,02 | 1,85 |
| OCB | 12.050 | -5 (-0,41) | 8,25 | 0,98 |
| PGB | 12.401 | +1 (+0,01) | 16,64 | 1,14 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu