Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (HOSE | Ngân hàng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
28/06/2022
|
VCBS
|
Mua
|
31964 |
31964 |
|
28/06/2022
|
VCBS
|
Mua
|
31964 |
31964 |
|
01/06/2022
|
VCSC
|
Mua
|
43700 |
43700 |
|
25/05/2022
|
MSBS
|
Mua
|
36500 |
36500 |
|
18/05/2022
|
TLSC
|
Mua
|
48300 |
48300 |
|
18/05/2022
|
MSBS
|
Mua
|
36500 |
36500 |
|
04/05/2022
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
27/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
37900 |
37900 |
|
26/04/2022
|
MSBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
25/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
37900 |
37900 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ABB
|
7.570
|
-30 (-0,39)
|
10,91
|
0,55
|
ACB
|
21.600
|
+25 (+0,99)
|
5,83
|
1,11
|
BAB
|
0
|
-11.100 (-100,00)
|
10,38
|
0,89
|
BID
|
35.850
|
-15 (-0,41)
|
9,84
|
1,61
|
BVB
|
12.333
|
-67 (-0,54)
|
21,54
|
1,11
|
CTG
|
38.800
|
-5 (-0,12)
|
8,07
|
1,35
|
EIB
|
21.400
|
+30 (+1,42)
|
11,53
|
1,55
|
HDB
|
22.100
|
+5 (+0,22)
|
5,55
|
1,27
|
KLB
|
13.561
|
+61 (+0,45)
|
4,89
|
0,72
|
LPB
|
31.950
|
+5 (+0,15)
|
9,59
|
2,08
|
MBB
|
24.650
|
0 (0,00)
|
6,09
|
1,22
|
MSB
|
11.600
|
-5 (-0,42)
|
5,39
|
0,79
|
NAB
|
17.500
|
+45 (+2,63)
|
6,23
|
1,19
|
NVB
|
0
|
-11.100 (-100,00)
|
-1,32
|
2,07
|
OCB
|
10.700
|
-5 (-0,46)
|
9,00
|
0,81
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 23/05/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
12,78%
|
|
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH |
8,54%
|
|
Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam - Công ty TNHH |
7,33%
|
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn |
6,16%
|
|
Công ty TNHH Nhà Nước MTV Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel |
3,74%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
25/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
09/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
07/03/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
07/11/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
09/08/2024
|
Xem thêm