CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.299 | -1 (-0,01) | 11,96 | 0,60 |
ACB | 21.300 | 0 (0,00) | 6,61 | 1,26 |
BAB | 11.904 | -196 (-1,62) | 11,12 | 0,95 |
BID | 36.400 | -20 (-0,54) | 9,99 | 1,64 |
BVB | 12.682 | -18 (-0,14) | 22,46 | 1,14 |
CTG | 41.900 | 0 (0,00) | 8,72 | 1,46 |
EIB | 22.650 | +10 (+0,44) | 12,20 | 1,64 |
HDB | 22.300 | +20 (+0,90) | 5,60 | 1,28 |
KLB | 17.193 | +93 (+0,54) | 6,21 | 0,91 |
LPB | 32.350 | +20 (+0,62) | 9,71 | 2,11 |
MBB | 26.050 | +5 (+0,19) | 6,43 | 1,29 |
MSB | 12.250 | 0 (0,00) | 5,70 | 0,84 |
NAB | 17.200 | +35 (+2,07) | 6,12 | 1,17 |
NVB | 12.350 | +250 (+2,07) | -1,50 | 2,35 |
OCB | 11.950 | +15 (+1,27) | 10,05 | 0,91 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu